Sinh năm 1970 đến 1979 năm nay bao nhiêu tuổi, mệnh gì, cầm tinh con gì?

Sinh 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979 năm nay mấy tuổi. Vận hạnh nam, nữ tuổi từ 1980 đến 1989 các năm 2018, 1019, 2020, 2021, 2022, 2023, 2024…
Sinh năm 1970 đến 1979 năm nay bao nhiêu tuổi
Muốn biết sinh năm 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989 năm nay bao nhiêu tuổi thì có thể tính theo cách sau
– Cách tính tuổi thông thường như sau:
Lấy năm hiện tại – Năm sinh = Số tuổi.
Ví dụ: Tuổi của người sinh năm 1970 vào năm 2018 là: 2018 – 1980 = 48 tuổi.
– Cách tính tuổi mụ của người sinh năm 1970 đến 1979:
Tuổi mụ là một phương pháp tính tuổi truyền thống của người Trung Quốc và Việt Nam. Tuổi này được tính trên cơ sở đơn vị là năm. Vào thời điểm một người vừa chào đời, người đó đã có 1 tuổi vào năm đó. Sau này mỗi một năm trôi qua sẽ tăng thêm một tuổi nữa.
Như vậy, tuổi mụ = tuổi thông thường + 1 tuổi.
Ví dụ: Số tuổi mụ năm 2018 của người sinh năm 1971 là: (2018 – 1971) + 1 = 48 tuổi.
Sao han |
Bảng tra cứu mệnh người sinh năm 1980 – 1989
Bảng tra cứu mệnh người sinh năm 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979 nhưu sau:
Cầm tinh | Ngũ hành | Giải nghĩa | Cung mệnh Nam | Cung mệnh Nữ | Kỷ Mùi | Thiên thượng hỏa | Lửa trên trời | Chấn Mộc | Chấn Mộc | Mậu Ngọ | Thiên thượng hỏa | Lửa trên trời | Tốn Mộc | Khôn Thổ | ĐinhTỵ | Sa trung thổ | Đất pha cát | Khôn Thổ | Khảm Thủy | Bính Thìn | Sa trung thổ | Đất pha cát | Càn Kim | Ly Hỏa | Ất Mão | Đại khe thủy | Nước khe lớn | Đoài Kim | Cấn Thổ | Giáp Giần | Đại khe thủy | Nước khe lớn | Cấn Thổ | Đoài Kim | Quý Sửu | Tang đố mộc | Gỗ cây dâu | Ly Hỏa | Càn Kim | Nhâm Tý | Tang đố mộc | Gỗ cây dâu | Khảm Thủy | Khôn Thổ | Tân Hợi | Thoa kim xuyến | Vàng trang sức | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
Bảng tra cứu sao chiếu mệnh nam nữ sinh năm 1980 – 1990
Khi tính được tuổi, bạn có thể tra cứu sao hạn các năm tuổi theo mệnh nam, nữ như sau:
SỐ TUỔI | NỮ | 10-19-28-37-46-55-64-73-82-91 | Kế Đô | 11-20-29-38-47-56-65-74-83-92 | Vân Hán | 12-21-30-39-48-57-66-75-84-93 | Mộc Đức | 13-22-31-40-49-58-67-76-85-94 | Thái Âm | 14-23-32-41-50-59-68-77-86-95 | Thổ Tú | 15-24-33-42-51-60-69-78-87-96 | La Hầu | 16-25-34-43-52-61-70-79-88-97 | Thái Dương | 17-26-35-44-53-62-71-80-89-98 | Thái Bạch | 18-27-36-45-54-63-72-81-90-99 | Thủy Diệu |
3 sao Tốt: Thái dương, Thái Âm, Mộc đức.
3 sao Xấu: La hầu, Kế đô, Thái bạch.
3 sao Trung: Vân hớn, Thổ tú, Thủy diệu.