Lịch làm việc của bưu điện, chuyển phát nhanh TP HCM

Giờ mở cửa, lịch làm việc của bưu điện, dịch vụ chuyển phát nhanh TP HCM. Bưu điện có làm việc Thứ Bảy, Chủ Nhật không…
Giờ mở cửa của bưu điện TP HCM
Các bưu cục thuộc hệ thống Bưu điện TP HCM mở cửa sớm nhất lúc 7h00 và đóng cửa muộn nhất lúc 19h00.
Bưu điện TP HCM |
Lịch làm việc của các bưu cục như sau:
Số hiệu | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | Giao dịch Quốc tế Sài Gòn | 117-119 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Quận 1 | 38251636 | 38220677 | 07:00 | 18:00 | Thứ bảy, CN: 08h-17h | Giao dịch Sài Gòn | 2 Công xã Paris, P. Bến Nghé, Q.1 | 38221677 | 38230511 | 07:00 | 19:00 | Thứ bảy, CN: 07:30h-18:00h | Trần Hưng Đạo | 447B Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, Q.1 | 38365440 | 38365441 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7, CN: nghĩ | Tân Định | 230 Hai bà Trưng, P.Tân Định, Q.1 | 38295879 | 38295879 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | Quận 1 | 67 Lê Lợi, P.Bến Nghé, Q.1 | 38214350 | 38214351 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | Bến Thành | 50 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1 | 38295536 | 38243209 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | Đa Kao | 19 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q.1 | 38483625 | 38483625 | 08:00 13:00 | 12:00 18:00 | Thứ bảy, CN: nghỉ | Nguyễn Đình Chiểu | 18 Đinh Tiên Hoàng, P Đa Kao, Q1 | 38230034 | 38230034 | 07:30 13:30 | 12:00 18:00 | T7, CN: nghĩ | Nguyễn Du | 01 Nguyễn Văn Bình, P. Bến Nghé, Q1 | 38251638 | 38221421 | 07:30 13:30 | 12:00 16:30 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ |
Các bưu cục khác
Bưu điện Quận 1:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ bưu điện | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 700100 | Giao dịch Quốc tế Sài Gòn | 117-119 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Bưu điện Quận 1 | 38251636 | 38220677 | 07:00 | 18:00 | Thứ bảy, CN: 08h-17h | 700000 | Giao dịch Sài Gòn | 2 Công xã Paris, P. Bến Nghé, Q.1 | 38221677 | 38230511 | 07:00 | 19:00 | Thứ bảy, CN: 07:30h-18:00h | 710400 | Trần Hưng Đạo | 447B Trần Hưng Đạo, P.Cầu Kho, Q.1 | 38365440 | 38365441 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | 710880 | Tân Định | 230 Hai bà Trưng, P.Tân Định, Q.1 | 38295879 | 38295879 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | 710200 | Bưu điện Quận 1 | 67 Lê Lợi, P.Bến Nghé, Q.1 | 38214350 | 38214351 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | 710100 | Bến Thành | 50 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1 | 38295536 | 38243209 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | 710700 | Đa Kao | 19 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q.1 | 38483625 | 38483625 | 08:00 13:00 | 12:00 18:00 | Thứ bảy, CN: nghỉ | 710000 | Nguyễn Đình Chiểu | 18 Đinh Tiên Hoàng, P Đa Kao, Q1 | 38230034 | 38230034 | 07:30 13:30 | 12:00 18:00 | T7, CN: nghĩ | 710500 | Nguyễn Du | 01 Nguyễn Văn Bình, P. Bến Nghé, Q1 | 38251638 | 38221421 | 07:30 13:30 | 12:00 16:30 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ |
Bưu điện Quận 2:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 713000 | An Điền | 793 An Điền, P.An Phú, Q.2 | 37406381 | 37470160 | 07:00 13:30 | 11:30 19:00 | CN:07h- 11:30h, 14h – 19h | 713100 | An Khánh | Lương Định Của, P.Bình An, Q.2 | 37405018 | 37403239 | 07:00 13:30 | 11:30 18:00 | CN: nghỉ | 714100 | Cát Lái | Chùa Ông, P.Cát Lái, Q.2 | 37423322 | 37420210 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ | 713200 | Bình Trưng | 42 Nguyễn Duy Trinh, P.Bình Trưng Tây Q2 | 37436076 | 37431308 | 07:00 | 18:00 | CN: nghỉ | 713110 | Tân Lập | 661 Ng Duy Trinh, P.Bình Trưng Đông, Q2 | 37437178 | 37433614 | 07:30 13:00 | 11:30 17:00 | T7, CN: nghĩ |
Bưu điện Quận 3:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 722000 | Bưu điện Quận 3 | 2 Bis Bà Bưu điện Huyện Thanh Quan, P.6, Q.3 | 39302418 | 39303178 | 07:00 13:30 | 12:00 17:00 | T7, CN: nghĩ | 722200 | Bàn Cờ | 49A Cao Thắng, P.3, Q.3 | 38341852 | 38335197 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | 722700 | Tú Xương | 6 Tú Xương, P.7, Q.3 | 39325688 | 39325688 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7, CN: nghĩ | 722100 | Vườn Xoài | 472 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 38468741 | 38439143 | 07:00 13:00 | 12:00 18:00 | T7 & CN: Nghỉ | 722300 | Nguyễn Văn Trỗi | 222 Bis Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 38439118 | 38439118 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: Nghỉ | 700900 | Bưu điện Hệ 1 | Số 6 Tú Xương, P.7, Q.3 | 39327274 | 39326220 | 08:00 | 17:00 |
Bưu điện Quận 4:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 754000 | Bưu điện Quận 4 | 104 Nguyễn Tất Thành , P.13, Q.4 | 38264070 | 39400061 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 17h, CN: nghĩ | 754100 | Khánh Hội | 52 Lê Quốc Hưng P12 Q4 | 38266590 | 38264440 | 07:00 | 19:00 | T7, CN: 08h – 17h | 755000 | Tôn Đản | 139 – 141 Vĩnh Hội, P4, Q4 | 38259928 | 38259928 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ |
Bưu điện Quận 5:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 748100 | An Đông | 34-36 Đường An Dương Vương, P9, Q5 | 38354773 | 38354773 | 08:00 | 18:00 | 748200 | Hòa Bình | 101 Đường Bùi Hữu Nghĩa, P5, Q5 | 39239543 | 39239543 | 07:00 | 18:00 | T7: 07h – 12h, 12h – 17h, CN: nghĩ | 748500 | Hùng Vương | 1 Đường Hùng Vương, P9, Q5 | 38395062 | 38335197 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ | 750100 | Lê Hồng Phong | 011 Lô nhà B, c/cư Lê Hồng Phong, P2, Q5 | 39231719 | 39231719 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: nghĩ | 748020 | Nguyễn Duy Dương | 5 Đường Nguyễn Duy Dương, P8, Q5 | 39235614 | 39235614 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: nghĩ | 748000 | Nguyễn Trãi | 49 Đường Nguyễn Trãi, P2, Q5 | 39234842 | 39234842 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: nghĩ | 748010 | Nguyễn Tri Phương | 137 Đường Nguyễn Tri Phương, P8, Q5 | 38536756 | 38536756 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ | 749000 | Bưu điện Quận 5 | 26 Đường Nguyễn Thi, P13, Q5 | 38551763 | 38538203 | 07:00 | 18:00 | CN: 08h – 17h | 748600 | Bộ phận Giao dịch Quốc Tế | 3 Đường Mạc Cửu, P13, Q5 | 38537505 | 3835485 | 07:00 | 20:00 | T7/CN: 08:00 – 17:00 |
Bưu điện Quận 6:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 746000 | Minh Phụng | 277 Lô nhà 01, c/cư 277 Hậu Giang, P5, Q6 | 39694880 | 39694880 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: nghĩ | 746610 | Phú Lâm | 487 Đường Nguyễn Văn Luông, P12, Q6 | 38760763 | 38760763 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: nghĩ | 747400 | Bưu điện Quận 6 | 88-90 Đường Tháp Mười, P2, Q6 | 39692749 | 39692749 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h |
Bưu điện Quận 7:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 756100 | Bưu điện Quận 7 | 1441 Huỳnh Tấn Phát , khu phố 1, phường Phú Mỹ, Q7 | 37852456 | 37852567 | 07:30 13:30 | 12:00 17:30 | T7: 07:30h – 12:00, 13:30h – 17:30h, CN: 07:30h – 11:30h | 756700 | Tân Quy Đông | 44 Đường 15, phường Tân Quy, Q7 | 37712888 | 37715566 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h – 12:00, 14:00h – 17:30h, CN: nghỉ | 756000 | Tân Thuận | KE 42-43 Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Tây, Q7 | 38728274 | 38723358 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h – 12:00, 14:00h – 17:30h, CN: nghỉ | 756110 | Phú Mỹ | 697 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, Q7 | 38733982 | 38733088 | 07:30 13:30 | 12:00 17:30 | T7: 07:30h – 12:00, 13:30h – 17:30h, CN: nghỉ | 756600 | Tân Phong | 382/8A Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phong, Q7 | 37713222 | 37719177 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h – 12:00, 14:00h – 17:30h, CN: nghỉ | 756200 | Tân Thuận Đông | Khu chế xuất Tân thuận, phường Tân Thuận Đông, Q7 | 37701701 | 37700011 | 07:00 13:00 | 11:00 17:00 | CN: nghỉ |
Bưu điện Quận 8:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 752600 | Bùi Minh Trực | 188 Đường Bùi Minh Trực, P5, Q8 | 39810073 | 39810073 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ | 752800 | Chánh Hưng | Lô nhà A, c/cư Phạm Thế Hiển, P4, Q8 | 38568921 | 38568921 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 751100 | Dã Tượng | 1B Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, P10, Q8 | 38548381 | 38548381 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ | 751500 | Bưu điện Quận 8 | 428 Đường Tùng Thiện Vương, P13, Q8 | 38557986 | 38557986 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 751000 | Rạch Ông | 60 Đường Nguyễn Thị Tần, P2, Q8 | 38568920 | 38568920 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: nghĩ |
Bưu điện Quận 9:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 715000 | Cây Dầu | Đường 400, Giãn Dân, P.Tân Phú, Q.9 | 37251844 | 37335053 | 07:30 | 18:00 | T7,CN: 07:30h – 17h | 715100 | Chợ Nhỏ | Man Thiện, KP 5, P.Hiệp Phú, Q.9 | 37360517 | 38966027 | 07:00 | 18:30 | 715400 | Long Hòa | Nguyễn Xiễn, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 37331265 | 37330472 | 07:30 | 11:00 | CN: nghỉ | 716040 | Phước Bình | 45 Đại lộ II, P.Phước Bình, Q.9 | 37281646 | 37314025 | 07:00 | 18:00 | 715300 | Phước Long | 62 Nam Hòa, P.Phước Long A, Q.9 | 37241687 | 37313066 | 07:00 14:00 | 11:30 18:00 | CN: nghỉ |
Bưu điện Quận 10:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 742000 | Bà Hạt | 196 Đường Bà Hạt, P9, Q10 | 38345882 | 38345882 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ | 740200 | Hòa Hưng | 411 Đường Cách Mạng Tháng Tám, P13, Q10 | 38640665 | 38640665 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 740300 | Ngã Sáu Dân Chủ | 1E Đường 3 Tháng 2, P11, Q10 | 38357585 | 38357585 | 07:00 | 18:00 | T7,CN: nghĩ | 740100 | Ngô Quyền | 237 Đường Ngô Quyền, P6, Q10 | 38567598 | 38567598 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 740500 | Bưu điện Quận 10 | 157 Đường Lý Thái Tổ, P9, Q10 | 38358072 | 39270072 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 740310 | Sư Vạn Hạnh | 784 Đường Sư Vạn Hạnh, P12, Q10 | 38642282 | 38642282 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ | 740400 | Tô Hiến Thành | 353 Đường Tô Hiến Thành, P12, Q10 | 38657345 | 38657345 | 07:00 | 19:00 | Tạm ngưng | 740030 | Phú Thọ | 270 Lý Thường Kiệt, Q10 | 38655665 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 17h, CN: Nghỉ | 740020 | Bưu chính ủy thác | 270 bis Lý Thường Kiệt, P14, Q10 | 38655512 | 7:00 | 18:00 | T7: 08H00-16H00, CN Nghỉ |
Bưu điện Quận 11:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 743010 | Đầm Sen | 260B Đường Lạc Long Quân, P10, Q11 | 39635077 | 39635077 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ | 743000 | Lữ Gia | 2/12 Hẻm 2, Đường Lữ Gia, P15, Q11 | 38647601 | 38647601 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 744910 | Phó Cơ Điều | 150 Đường Phó Cơ Điều, P6, Q11 | 39550318 | 39550318 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12h, CN: nghĩ | 743800 | Bưu điện Quận 11 | 244 Đường Minh Phụng, P16, Q11 | 39693983 | 39691006 | 07:00 | 18:00 | T7: 08h – 12g, 13h – 17h,CN: 08h – 12h | 743500 | Tôn Thất Hiệp | 34-36 Đường Tôn Thất Hiệp, P13, Q11 | 39620775 | 39620775 | 08:00 13:00 | 12:00 17:00 | T7 & CN: Nghỉ | 743100 | Lạc Long Quân | 509 Lạc Long Quân, P5, Q11 | 38603448 | 38063774 | 8:00 | 19:00 | T7: 08H00-18H00; CN Nghỉ |
Bưu điện Quận 12:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 729700 | Ngã Tư Ga | KP3 Thạnh Lộc Bưu điện Quận 12 | 37163627 | 38919253 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 17:30h | 729400 | Tân Thới Hiệp | TL16 KP1 Tân Thới Hiệp Q12 | 37174920 | 38911999 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 17:30h | 729100 | Bàu Nai | 90/5 KP7 Đông Hưng Thuận Q12 | 38832709 | 38917999 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 17:30h | 729430 | Hiệp Thành | KP3 Hiệp Thành Bưu điện Quận 12 | 37174921 | 35974543 | 07:30 | 18:30 | T7: nghỉ, CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 16:30h | 729930 | Tân Thới Nhất | 44/6 KP3 Tân Thới Nhất Q12 | 38832710 | 38832674 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 17:30h | 729209 | Công Viên Phần mềm Quang Trung | Số 3 Công Viên Phần mềm Quang Trung, p. Tân Chánh Hiện, Q.12 | 08:00 13:00 | 12:00 16:00 | T7: 8h – 12h, CN: nghĩ từ 08:00 đến 12:00; Chủ nhật : nghỉ |
Bưu điện Quận Bình Tân:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 763700 | An Lạc | 164 Kinh Dương Vương An Lạc, Q Bình Tân | 37560120 | 37560120 | 07:00 | 19:00 | T7: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h, CN: nghỉ | 762800 | Bình Trị Đông | C12/14 Bà Hom KP 16 Bình Trị Đông Q. Bình Tân | 38756000 | 38756000 | 07:00 13:30 | 12:00 16:30 | T7, CN: nghỉ | 763300 | Tân Tạo | Khu dân cư Bắc Kênh Lương Bèo Tân Tạo A, Q Bình Tân | 38761881 | 38761881 | 07:00 13:30 | 11:30 19:00 | 763710 | Mũi Tàu | 98 An Dương Vương An Lạc A, Q Bình Tân | 37509111 | 37509111 | 07:00 | 19:00 | CN: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h | 763310 | Tân Kiên | A1/7 Trần Đại Nghĩa Tân Tạo A, Q Bình Tân | 37560096 | 37560096 | 07:00 14:00 | 12:00 19:00 | CN: nghỉ | 762300 | Bưu điện Bốn Xã | Lê Văn Quới KP 17 Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân | 39783314 | 39783314 | 07:00 14:00 | 12:00 18:00 | CN: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h | 763100 | Hồ Học Lãm | E2/9 Hồ Học Lãm KP 5 Bình Trị Đông B, Q Bình Tân | 37520444 | 37520444 | 07:00 14:00 | 12:00 19:00 | CN: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h | 763220 | Ghi sê 2 Bình An | 3 Đường 40 Tân Tạo, Q Bình Tân | 37543155 | 37543155 | 06:30 | 19:30 | 762000 | Bình Hưng Hoà | 1026 Tân Kỳ Tân Quý Bình Hưng Hoà, Q Bình Tân | 37503222 | 37503222 | 07:00 | 18:00 | CN: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h | 763200 | Bưu điện Bà Hom | Trần Thanh Mại KP 3, Tân Tạo A, Q Bình Tân | 37541444 | 7541444 | 07:30 13:30 | 11:30 16:30 |
Bưu điện Quận Bình Thạnh:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 717066 | Bình Thạnh | 03 Phan Đăng Lưu, P3, BT | 38410646 | 38412372 | 07:00 | 19:00 | T7, CN: 08h – 12h,13h – 17h | 717400 | Thanh Đa | 138A Bình Qưới, P27, BT | 35566698 | 35566700 | 07:00 | 19:00 | T7, CN: 08h – 12h,13h-17h | 718500 | Hàng Xanh | 283 Xô Viết Nghệ Tỉnh, P15, BT | 38996837 | 38998562 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 12h,13h – 17h, CN: Nghỉ | 717500 | Nơ Trang Long | 23 Xô Viết Nghệ Tỉnh, P17, Q.Bình Thạnh | 35162677 | 35162674 | 07:30 13:30 | 11:30 18:00 | T7, CN: Nghỉ | 717000 | Thị Nghè | 207 Ngô Tất Tố, P22, BT | 38401369 | 38994549 | 07:00 | 19:00 | T7, CN: 08h – 12h,13h-17h | 717700 | Cầu Đỏ | 319 A4 Nơ Trang Long, P13, BT | 35530109 | 35530110 | 08:00 13:30 | 11:30 18:00 | Tạm ngưng hoạt động |
Bưu điện Huyện Cần Giờ:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 759000 | Bưu cục Cần Giờ | Đường Lương văn Nho TT Cần Thạnh CG | 38740233 | 37861278 | 07:00 13:30 | 11:00 17:30 | CN: 07:30h- 11:30h | 759600 | Bình Khánh | Đường Rừng Sát ấp Bình Phước xã Bình Khánh, CG | 38742952 | 37870142 | 07:00 13:30 | 11:00 17:30 | T7, CN: 07h- 11h | 759010 | Cần Thạnh | Đường Duyên Hải ấp Phong Thạnh TT Cần Thạnh, CG | 38740003 | 37861279 | 07:00 13:00 | 11:00 17:00 | T7: 07:h- 11h, CN: nghỉ | 759120 | Bưu Cục 30/4 | Đường Thạnh Thới ấp Long Thạnh xã Long Hòa, CG | 38743099 | 38744015 | 08:00 | 15:00 |
Bưu điện Huyện Củ Chi:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 733000 | Củ Chi | Khu phố 2, thị trấn Củ Chi | 38920519 | 38920274 | 07:00 | 19:00 | 733010 | Thị trấn Củ Chi | Khu phố 8, thị trấn Củ Chi | 37907858 | 37907858 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ | 733530 | Phú Hòa Đông | Ấp Phú Lợi, xã Phú Hòa Đông | 35845600 | 35845600 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ | 733600 | Phạm Văn Cội | Ấp 3, xã Phạm Văn Cội | 37949841 | 37949841 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ | 733800 | An Nhơn Tây | 1468, Ấp Chợ Cũ, xã An Nhơn Tây | 37946440 | 37946440 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ | 733900 | An Phú | Ấp An Hòa, xã An Phú | 37941108 | 37941108 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7,CN: nghỉ | 734200 | Trung Lập | 29, Ấp Trung Bình, xã Trung Lập Thượng | 38926784 | 38926784 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | T7,CN: nghỉ | 734300 | Phước Thạnh | 865, Ấp Chợ, xã Phước Thạnh | 38929355 | 38929355 | 7:00 | 19:00 | 734800 | Tân Phú Trung | Ấp Đình, xã Tân Phú Trung | 38922185 | 38922185 | 7:00 | 19:00 | 734900 | Tân Trung | Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông | 37956600 | 37956600 | 7:00 | 19:00 | 735000 | Bình Mỹ | Ấp 2, xã Bình Mỹ | 37975199 | 37975199 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ |
Bưu điện Quận Gò Vấp:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 727010 | Gò Vấp | 555 Lê Quang Định, P1, GV | 38956013 | 38940905 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 08h – 12h, 13h – 17h | 727000 | Thông Tây Hội | 2/1A Quang Trung, P11, GV | 38941428 | 38940104 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 12h, 13h – 17h, CN: Nghỉ | 727400 | Xóm Mới | 1/8 Thống Nhất, P15, GV | 39165035 | 38940751 | 07:30 13:30 | 11:30 18:00 | T7,CN: Nghỉ | 727900 | Trưng Nữ Vương | 1 Trưng Nữ Vương, P4, GV | 35886293 | 38940106 | 07:00 | 18:30 | T7: 08h – 12h CN: Nghỉ | 727300 | An Nhơn | 261 Nguyễn Oanh, P17, Bưu điện Quận Gò Vấp. | 39846705 | 38951394 | 08:00 | 18:00 | T7: 08h – 12h, 13h – 18h, CN: Nghỉ | 727800 | Nguyễn Thái Sơn | 24 Nguyễn Thái Sơn, P3, GV | 39842256 | 39854253 | 07:00 | 19:00 | T7: 07h – 12h, 13h – 17h, CN: nghĩ | 727700 | An Hội | 34/8C Quang Trung, P12, GV | 39872281 | 39875501 | 07:00 | 19:00 | T7: 08h – 12h, 13h – 17h, CN: nghĩ | 728100 | Lê Văn Thọ | 56 Cây Trâm, P11, GV | 35899882 | 39968643 | 07:30 13:30 | 11:30 18:00 | T7, CN: Nghỉ |
Bưu điện Huyện Hooc Môn:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 731000 | TT Hóc Môn | 57/7 Lý Nam Đế, TTrấn HM | 37103666 | 38910366 | 06:30 | 18:30 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:00h – 16:30h | 729110 | Quang Trung | Tô Ký KP3 Đông Hưng Thuận | 37159504 | 37515831 | 06:30 | 18:30 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:00h – 16:30h | 731900 | Bà Điểm | 12/4 Trung Lân Bà Điểm HM | 37128368 | 37126000 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 17:30h | 732110 | Trung Chánh | 159/6B Trung Chánh Hóc Môn | 37182565 | 38839556 | 07:00 | 19:00 | T7,CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 17:30h | 731910 | An Sương | Quốc lộ 22 Đông Lân Bà Điểm | 38831123 | 38832707 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | T7: nghỉ, CN: 07:30h – 11:30h, 13:30h – 16:30h | 731200 | Đông Thạnh | P7 Đông Thạnh HM | 37112627 | 37110558 | 07:30 13:30 | 11:30 17:30 | 731700 | Nhị Xuân | TL 9 Ap 6 Xuân Thới Thượng | 37138416 | 37138416 | 07:30 13:30 | 11:30 16:30 | 731500 | Tân Thới Nhì | 65/12A Ấp Dân Thắng 1, Xã Tân Thới Nhì, Bưu điện Huyện Hóc Môn | 37131489 | 37131444 | 07:30 13:00 | 11:00 16:30 | CN: nghỉ | 731100 | Ngã Ba Bầu | 26 ấp Đông Thới Tam Thôn HM | 38839556 | 37180350 | 07:30 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ |
Bưu điện Huyện Nhà Bè:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 758100 | Phước Kiển | 96A Lê Văn Lương, Ấp 2, Phước Kiển, Nhà Bè | 37815815 | 37815506 | 07:00 | 11:00 | T7, CN: nghỉ | 758000 | Thị trấn Nhà Bè | 462 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 4, TT Nhà Bè, Nhà Bè. | 38738212 | 38738725 | 07:00 | 18:30 | T7: 07:30h – 12:00, 14:00h – 17:30h, CN: nghỉ | 758500 | Hiệp Phước | 376/5 Nguyễn Văn Tạo, ấp 1, Hiệp Phước, Nhà Bè | 38734734 | 38734704 | 07:00 13:00 | 11:00 17:00 | CN: nghỉ | 756200 | Phú Xuân | 22/8 Huỳnh Tấn Phát, ấp 4, Phú Xuân, Nhà Bè | 37827827 | 37827827 | 07:00 | 11:00 | T7, CN: nghỉ | 758310 | Long Thới | ấp 1, xã Nhơn Đức, Nhà Bè | 37800668 | 37800670 | 13:00 | 17:00 | T7, CN: nghỉ |
Bưu điện Huyện Bình Chánh:
Mã Bưu Điện | Tên Bưu Cục | Địa chỉ | Điện thoại | FAX | Giờ mở cửa | Giờ đóng cửa | Ghi Chú | 738000 | Trung Tâm Bình Chánh | E9/37, Nguyễn Hữu Trí, Ấp 5, Tân Túc, BC | 38759700 | 38756882 | 07:00 | 18:00 | CN: nghỉ | 738300 | Lê Minh Xuân | Tỉnh lộ 10, ấp 6, Lê Minh Xuân, BC | 37660318 | 37660318 | 07:30 13:30 | 12:00 16:30 | T7, CN: nghỉ | 738800 | Chợ Bình Chánh | 1C ấp 4, Quốc lộ 1A xã Bình Chánh, BC | 38758453 | 38758453 | 07:00 | 18:00 | CN:07h- 12h, 13h – 16:30h | 739100 | Ghi sê 2 Chợ BC | Hương lộ 11, ấp 3 , xã Bình Chánh, BC | 37691012 | 37691011 | 07:30 | 11:30 | T7, CN: nghỉ | 738400 | Cầu Xáng | Đường An Hạ, ấp 3 Phạm Văn Hai, BC | 38772040 | 38772040 | 07:00 13:30 | 11:30 17:00 | CN: nghỉ | 738010 | Chợ Đệm | Ấp 1, Nguyễn Hữu Trí Tân Túc, BC | 37600000 | 37600000 | 07:00 | 12:00 | T7, CN: nghỉ | 738100 | Vĩnh Lộc | Lê Trọng Tấn, ấp 4 Vĩnh Lộc B, BC | 37650333 | 37650333 | 07:00 | 18:00 | CN: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h | 739400 | Phong Phú | Trịnh Quang Nghị ấp 4, xã Phong Phú, BC | 38757111 | 38757112 | 07:00 13:30 | 12:00 16:30 | T7, CN: nghỉ | 739500 | Bình Hưng | Lô 38,Đường số 10 KDC ấp 4 BÌnh Hưng, BC | 37582775 | 37582775 | 07:00 14:00 | 12:00 19:00 | CN: 07:30h – 12h, 13h – 16:30h | 738600 | Láng Le | A6/177B Trần Đại Nghĩa Tân Nhựt, BC | 37662144 | 37662144 | 07:30 | 17:00 | CN: nghỉ | 739210 | Quy Đức | 7/31 Quốc lộ 50 xã Quy Đức BC | 37790505 | 37790606 | 07:30 | 11:30 | T7, CN: nghỉ |
Bưu điện TP HCM có làm việc Thứ Bảy, Chủ Nhật không?
Tùy theo điểm giao dịch, các bưu cục tại TP HCM có thể làm việc Thứ 7, Chủ Nhật hoặc không. Các bạn có thể tra cứu bảng trên để biết thêm thông tin.
Giá cước chuyển phát nhanh từ TP HCM
Giá cước chuyển phát nhanh từ TP HCM đi các tỉnh được quy định như sau:
Giá cước chuyển phát nhanh từ TP HCM |
Các quy định về gửi bưu phẩm, bưu kiện
1. |
Thuốc phiện, các hợp chất từ thuốc phiện, các chất ma túy, các chất kích thích thần kinh; |
Vũ khí, đạn dược, chất nổ, trang thiệt bị quân sự |
Các loại văn hóa phẩm đồi trụy, phản động, ấn phẩm, tài liệu nhằm phá hoại trật tự công cộng, chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Vật hoặc chất dễ nổ, dễ cháy và các chất gây nguy hiểm mất vệ sinh, gây ô nhiễm nôi trường |
Các loại vật phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm lưu thông, cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu, nhập khẩu |
Sinh vật sống |
Vật phẩm, ấn phẩm, hàng hóa cấm nhập vào nước nhận theo thông báo của Liên minh Bưu chính thế giới (UPU) |
Tiền Việt Nam, tiền nước ngoài và các giấy tờ có giá trị như tiền |
Thư trong bưu kiện (thư gửi kèm trong hàng hoá) |
Các loại kim khí quý (vàng, bạc, bạch kim,….), các loại đá quý hay các sản phẩm khác chế tạo từ kim khí quý, đá quý (cấm gửi kể cả gửi trong bưu gửi khai giá) |
Bưu gửi chứa nhiều bưu gửi, gửi cho nhiều địa chỉ nhận khác nhau |
Vật phẩm, hàng hóa trong thư, ấn phẩm, học phẩm dùng cho người mù (NĐ 142/2004/NĐ-CP ngày 08/07/2004) |
HÀNG GỬI CÓ ĐIỀU KIỆN
1. |
Bưu phẩm, bưu kiện chứa hàng hóa để kinh doanh phải có chứng từ thuế & các chứng từ hợp lệ khác theo quy định của pháp luật |
Vật phẩm,hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc quản lý chuyên gành phải thực hiện theo quy định của cơ quan quản lý chuyên ngành có thẩm quyền. |
Ong, tằm, đỉa, côn trùng phục vụ nghiên cứu khoa học, vật phẩm, hàng hóa dễ hư hỏng, chất lỏng, chất bột đóng gói phải bảo đảm để không hư hỏng, ô nhiễm bưu phẩm, bưu kiện khác. |
Vật phẩm,hàng hóa gửi trong bưu phẩm, bưu kiện sử dụng dịch vụ máy bay phải tuân theo những quy định về an ninh hàng không. |
Nên đọc
Gửi hàng qua bưu điện mất bao lâu?
Giờ mở cửa, lịch làm việc của Bưu điện mới nhất
Bảng giá chuyển phát nhanh rẻ nhất năm 2017, 2018, 2019