Danh sách các tỉnh thành phố Việt Nam mới nhất
Việt Nam có mấy tỉnh thành phố, bao gồm những tỉnh nào. Các tỉnh nào thuộc phí Bắc, miền Trung (Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ), Tây Nguyên, Miền Nam (Nam Bộ, Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ)… Diện tích, dân số, mã vùng điện thoại, biển số xe của các tỉnh, thành phố…
Việt Nam có 63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, bao gồm:
Tỉnh, thành phố | Thủ phủ | Dân số 2012(người) | Diện tích 2012 (km²) | Biển số xe | Mã vùng điện thoại | 1An Giang | Thành phố Long Xuyên | 2.153.701 | 3.536,7 | 67 | 296 | Bà Rịa – Vũng Tàu | Thành phố Bà Rịa | 1.039.200 | 1.989,5 | 72 | 254 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 873.400 | 2.468,7 | 94 | 291 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | 301.000 | 4.859,4 | 97 | 209 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | 1.588.500 | 3.848,9 | 98, 13 | 204 | Bắc Ninh | Thành phố Bắc Ninh | 1.079.900 | 822,7 | 99, 13 | 222 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 1.258.500 | 2.357,7 | 71 | 275 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | 1.748.000 | 2.694,4 | 61 | 274 | Bình Định | Thành phố Quy Nhơn | 1.501.800[7] | 6.050,6 | 77 | 256 | Bình Phước | Thị xã Đồng Xoài | 912.700 | 6.871,5 | 93 | 271 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | 1.193.500 | 7.812,8 | 86 | 252 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | 1.217.100 | 5.294,9 | 69 | 290 | Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 515.200 | 6.707,9 | 11 | 206 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 1.214.100 | 1.409,0 | 65 | 292 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 973.800 | 1.285,4 | 43 | 236 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | 1.796.700 | 13.125,4 | 47 | 262 | Đắk Nông | Thị xã Gia Nghĩa | 543.200 | 6.515,6 | 48 | 261 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | 2.720.800 | 5.907,2 | 60, 39 | 251 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | 1.676.300 | 3.377,0 | 66 | 277 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | 519.300 | 9.562,9 | 27 | 215 | Gia Lai | Thành phố Pleiku | 1.342.700 | 15.536,9 | 81 | 269 | Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 758.000 | 7.914,9 | 23 | 219 | Hà Nam | Thành phố Phủ Lý | 790.000 | 860,5 | 90 | 226 | Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 6.844.100 | 3.323,6 | 29–33,40 | 24 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh | 1.230.500 | 5.997,8 | 38 | 239 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | 1.735.100 | 1.656,0 | 34 | 220 | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | 1.904.100 | 1.523,9 | 15, 16 | 225 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | 806.100 | 4.608,7 | 28 | 218 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | 769.700 | 1.602,5 | 95 | 293 | Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên | 1.145.600 | 926,0 | 89 | 221 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1 | 7.681.700 | 2.095,6 | 50–59,41 | 28 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | 1.183.000 | 5.217,7 | 79 | 258 | Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 1.726.200 | 6.348,5 | 68 | 297 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 462.400 | 9.689,6 | 82 | 260 | Lai Châu | Thành phố Lai Châu | 397.500 | 9.068,8 | 25 | 213 | Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 646.800 | 6.383,9 | 24 | 214 | Lạng Sơn | Thành phố Lạng Sơn | 744.100 | 8.320,8 | 12 | 205 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | 1.234.600 | 9.773,5 | 49 | 263 | Long An | Thành phố Tân An | 1.458.200 | 4.492,4 | 62 | 272 | Nam Định | Thành phố Nam Định | 1.836.900 | 1.652,6 | 18 | 228 | Nghệ An | Thành phố Vinh | 2.952.000 | 16.490,9 | 37 | 238 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 915.900 | 1.376,7 | 35 | 229 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | 576.700 | 3.358,3 | 85 | 259 | Phú Thọ | Thành phố Việt Trì | 1.335.900 | 3.533,4 | 19 | 210 | Phú Yên | Thành phố Tuy Hòa | 877.200 | 5.060,6 | 78 | 257 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 857.900 | 8.065,3 | 73 | 232 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | 1.450.100 | 10.438,4 | 92 | 235 | Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | 1.227.900 | 5.153,0 | 76 | 255 | Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | 1.177.200 | 6.102,3 | 14 | 203 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | 608.100 | 4.739,8 | 74 | 233 | Sóc Trăng | Thành phố Sóc Trăng | 1.301.900 | 3.311,6 | 83 | 299 | Sơn La | Thành phố Sơn La | 1.134.300 | 14.174,4 | 26 | 212 | Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh | 1.089.900 | 4.039,7 | 70 | 276 | Thái Bình | Thành phố Thái Bình | 1.868.800 | 1.570,0 | 17 | 227 | Thái Nguyên | Thành phố Thái Nguyên | 1.150.200 | 3.534,7 | 20 | 208 | Thanh Hóa | Thành phố Thanh Hóa | 3.426.600 | 11.132,2 | 36 | 237 | Thừa Thiên – Huế | Thành phố Huế | 1.114.500 | 5.033,2 | 75 | 234 | Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho | 1.692.500 | 2.508,3 | 63 | 273 | Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh | 1.015.300 | 2.341,2 | 84 | 294 | Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | 738.900 | 5.867,3 | 22 | 207 | Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long | 1.033.600 | 1.504,9 | 64 | 270 | Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | 1.020.600 | 1.236,5 | 88 | 211 | Yên Bái | Thành phố Yên Bái | 764.400 | 6.886,3 | 21 | 216 |
---|
Thông tin chi tiết về các tỉnh, thành phố Việt Nam (đang cập nhật)
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh An Giang
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cao Bằng
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Hải Phòng
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Long An
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thừa Thiên – Huế
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Yên Bái