Cần biết

Bảng giá khám chữa bệnh của Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương

Bảng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương…

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương

Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương

Bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Tai mũi họng Trung ương như sau:

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

II

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

III

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

IV

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

C

I

1

2

II

1

III

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

IV

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

Phẫu thuật PhÉu thuËt häng- thanh qu¶n Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản 1,700,000 Phẫu thuật mở khí quản trong u tuyến giáp 1,300,000 Phẫu thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không co nội khí quản) 1,300,000 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 1,300,000 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 1,300,000 Phẫu thuật cắt đường rò giáp móng 1,700,000 Phẫu thuật cắt u thành bên họng 1,600,000 Phẫu thuật treo sụn phễu 1,600,000 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 1,600,000 Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000 Phẫu thuật cắt dây thanh 1,400,000 Phẫu thuật cắt dính dây thanh 1,400,000 Phẫu thuật chữa ngáy 1,400,000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản 1,700,000 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,600,000 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,600,000 Phẫu thuật thắt động mạch bướm khẩu cái 1,600,000 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000 Vi phẫu thuật thanh quản 850,000 Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,000 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000 Cắt u thành sau họng 1,500,000 Cắt khối u màn hầu 1,500,000 Cắt khối u khẩu cái 1,500,000 Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà 1,400,000 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 1,400,000 Cắt bỏ u nhái sàn miệng 1,700,000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản 1,350,000 Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000 Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 900,000 Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 900,000 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 1,100,000 Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 450,000 Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền van) 1,000,000 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí(chưa bao gồm tiền ống thông khí) 720,000 Phẫu thuật nội soi nạo VA 550,000 Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi 350,000 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 700,000 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000 Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên) 1,700,000 Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm) 1,700,000 Cắt dây thanh đường ngoài 1,500,000 Cắt bỏ u hạ họng qua nội soi 1,700,000 Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên 1,500,000 Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản bằng dạ dày- ruột 3,000,000 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 2,500,000 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 1,500,000 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 2,200,000 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 2,300,000 Laser vi phẫu cắt u họng- hạ họng 1,500,000 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,200,000 Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 1,700,000 Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 1,500,000 Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm vật liệu nong như ống chữ T,stent…) 1,300,000 Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi 1,000,000 Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh hình thanh khí quản bằng laser 1,700,000 PhÉu thuËt vÒ tai Phẫu thuật khoét mê nhĩ 1,600,000 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 1,600,000 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 1,500,000 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000 Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000 Phẫu thuật cắt dây thần kinh Vidien 1,600,000 Phẫu thuật sào bào – thượng nhĩ vá nhĩ 1,600,000 Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 850,000 Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 820,000 Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000 Cắt dây thần kinh tiền đình 1,500,000 Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000 Phẫu thuật điều trị rò dịch nảo tuỷ ở tai 1,500,000 Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 1,500,000 Thay thế xương bàn đạp 1,600,000 Phẫu thuật u xương ống tai ngoài 1,500,000 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống 1,000,000 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 350,000 Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi 2,400,000 Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ 2,400,000 Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ 1,700,000 Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000 Nội soi vá nhĩ 1,700,000 Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo hệ thống truyền âm 2,400,000 Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng nhĩ 2,400,000 Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000 Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ 1,700,000 Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000 Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mũi tiệt căn 1,500,000 Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 1,000,000 Cắt vành tai 1,700,000 Cắt ống tai ngoài- vá da 1,500,000 Khoét bỏ u xương chũm 1,500,000 Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai 2,400,000 Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai có bảo tồn dây VII 2,400,000 Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai kèm tại hình vạt cơ da 3,000,000 Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000 Chỉnh hình vành tai có ghép(sụn, vạt da…) 1,800,000 Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn sườn) 1,700,000 Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000 Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép da ngực) 1,700,000 Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 1,700,000 Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe đại não do tai 1,700,000 Phẫu thuật cắt polip ống tai 1,000,000 Phẫu thuật chỉnh hình ống tai 1,700,000 PhÉu thuËt mòi-xoang Phẫu thuật rò vùng sống mũi 1,500,000 Phẫu thuật xoang trán 1,400,000 Phẫu thuật nạo sàng hàm 1,400,000 Phẫu thuật Caldwell- Luc 1,400,000 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000 Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi 1,000,000 Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000 Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000 Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não tuỷ 1,500,000 Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000 Tạo hình tháp mũi 1,400,000 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,400,000 Mổ cắt bỏ u nang sàn mũi 1,500,000 Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi 1,500,000 Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon) 900,000 Nâng sống mũi với chất liệu tự thân 900,000 Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000 Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da vành tai 800,000 Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt 800,000 Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên 800,000 Nội soi cầm máu mũi 800,000 Phẫu thuật u mũi xoang đường ngoài+ khoét bỏ nhãn cầu 4,000,000 Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có chỉnh hình vạt cân cơ da 4,000,000 Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi kiểm tra 2,500,000 Tạo hình mũi do tổn thương mất da 1,700,000 Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 1,300,000 Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh ghép 1,500,000 Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II 1,500,000 C¸c kü thuËt kh¸c Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má 2,200,000 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 1,400,000 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 1,600,000 Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên 1,500,000 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng đầu, cổ và tạo hình 1,500,000 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 1,400,000 Cắt tạo hình cánh mũi ung thư 1,700,000 Cắt ung thư môi có tạo hình 1,400,000 Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000 Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000 Khâu nối thần kinh ngoại biên 1,700,000 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,700,000 Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 1,400,000 Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm 500,000 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 1,700,000 Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo 1,700,000 Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm 1,000,000 Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000 Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước 1,000,000 Sinh thiết hạch cổ 800,000 Cắt nang và rò giáp lưỡi 1,500,000 Laser thu nhỏ cuốn mũi 500,000 Laser tách dính cuốn mũi 500,000 Laser cắt Polyp mũi tái phát 500,000 Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 500,000 Laser điều trị amidal hốc mũ 500,000 Laser cắt u nang đáy lưỡi 500,000 Laser cắt u nhú amidal,màn hầu 500,000 Laser cắt u vảy 500,000 Thñ thuËt Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000 Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000 Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000 Lấy dị vật mũi 70,000 Đốt cuốn mũi 100,000 Đốt lạnh u máu vùng mặt cổ 400,000 Nong hẹp thanh khí quản 850,000 Cắt lạnh u máu thanh môn 900,000 Soi thực quản nong 1 lần 45,000 Soi thực quản sinh thiết 45,000 Soi phế quản sinh thiết 75,000 Soi phế quản kiểm tra hút mủ 75,000 Đặt ống thông khí hòm tai 250,000 Đốt lạnh u mạch máu vừng cổ mặt 250,000 Chọc não thất 80,000 Nội soi kiểm tra đường hô hấp và tiêu hoá trên 450,000 Soi thanh quản/ thực quản kiểm tra 60,000 Sinh thiết tai giữa 80,000 Khoan thăm dò xoang trán 500,000 XÐt nghiÖm vµ th¨m dß chøc n¨ng Xét nghiệm vi sinh – ký sinh trùng Cấy dịch não tủy 15,000 Nhuộm soi tìm bạch cầu 25,000 Xét nghiệm giải phẫu bệnh lý Tế bào U, hạch đồ 30,000 Một số xét nghiệm khác Tế bào Mastocyt 30,000 Thử dị nguyên 50,000 Tế bào ái toan và đa nhân 15,000 Thử Histamin 15,000 Tiêm dị nguyên 20,000 IgE đặc hiệu 80,000 Dị ứng thuốc 35,000 Test lảy da với các dị nguyên 40,000 Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 35,000 Mantoux 15,000 Chẩn đoán hình ảnh Chụp mũi nghiêng 40,000 Chụp hàm chếch 40,000 Chụp cung Zygoma 30,000 Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte 30,000 Chụp đường rò có telebrix 20,000 ThÝnh – Thanh Häc Đo thính lực ở trường tự do 50,000 Nghiệm pháp đo nhĩ lượng 3 trạng thái 120,000 Đo ASSR 250,000 Ù đồ 80,000 Hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số 150,000 Can thiệp, hiệu chỉnh máy điện cực ốc tai 200,000 Lấy mẫu làm núm tai 35,000 Làm núm tai cứng 100,000 Làm núm tai mềm 120,000 Nghiệm pháp khám tiền đình đơn giản 80,000 Nghiệm pháp nhiệt lượng 150,000 VNG(ghi điện động mắt) 200,000 Đo chức năng hô hấp và sức cản mũi 120,000 Khám thanh học 80,000 Phân tích âm tiêu chuẩn 60,000 Phân tích âm phức tạp 80,000 Luyện giọng (một lần) 50,000

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button