Cần biết

Mã quận, huyện, tỉnh, khu vực tuyển sinh ĐH, CĐ 2016

Mã tỉnh, quận, huyện, khu vực đăng ký dự thi tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2016

Mã tỉnh

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

03

03

03

03

03

03

03

03

03

03

03

03

03

03

03

04

04

04

04

04

04

04

04

05

05

05

05

05

05

05

05

05

05

05

06

06

06

06

06

06

06

06

06

06

06

06

06

07

07

07

07

07

07

07

07

08

08

08

08

08

08

08

08

08

09

09

09

09

09

09

09

10

10

10

10

10

10

10

10

10

10

10

11

11

11

11

11

11

11

11

12

12

12

12

12

12

12

12

12

13

13

13

13

13

13

13

13

13

14

14

14

14

14

14

14

14

14

14

14

14

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

15

16

16

16

16

16

16

16

16

16

17

17

17

17

17

17

17

17

17

17

17

17

17

17

18

18

18

18

18

18

18

18

18

18

19

19

19

19

19

19

19

19

21

21

21

21

21

21

21

21

21

21

21

21

22

22

22

22

22

22

22

22

22

22

23

23

23

23

23

23

23

23

23

23

23

24

24

24

24

24

24

25

25

25

25

25

25

25

25

25

25

26

26

26

26

26

26

26

26

27

27

27

27

27

27

27

27

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

28

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

29

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

30

31

31

31

31

31

31

31

31

32

32

32

32

32

32

32

32

32

32

33

33

33

33

33

33

33

33

33

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

34

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

35

36

36

36

36

36

36

36

36

36

36

37

37

37

37

37

37

37

37

37

37

37

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

38

39

39

39

39

39

39

39

39

39

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

40

41

41

41

41

41

41

41

41

41

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

42

43

43

43

43

43

43

43

43

43

43

43

44

44

44

44

44

44

44

44

44

45

45

45

45

45

45

45

46

46

46

46

46

46

46

46

46

47

47

47

47

47

47

47

47

47

47

48

48

48

48

48

48

48

48

48

48

48

49

49

49

49

49

49

49

49

49

49

49

49

49

49

49

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

50

51

51

51

51

51

51

51

51

51

51

51

52

52

52

52

52

52

52

52

53

53

53

53

53

53

53

53

53

53

53

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

54

55

55

55

55

55

55

55

55

55

56

56

56

56

56

56

56

56

56

57

57

57

57

57

57

57

57

58

58

58

58

58

58

58

58

58

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

59

60

60

60

60

60

60

60

61

61

61

61

61

61

61

61

61

62

62

62

62

62

62

62

62

62

62

63

63

63

63

63

63

63

63

64

64

64

64

64

64

64

64

Tỉnh Mã quận huyện Tên quận huyện THÀNH PHỐ HÀ NỘI 01 Quận Ba Đình THÀNH PHỐ HÀ NỘI 02 Quận Hoàn Kiếm THÀNH PHỐ HÀ NỘI 03 Quận Hai Bà Trưng THÀNH PHỐ HÀ NỘI 04 Quận Đống Đa THÀNH PHỐ HÀ NỘI 05 Quận Tây Hồ THÀNH PHỐ HÀ NỘI 06 Quận Cầu Giấy THÀNH PHỐ HÀ NỘI 07 Quận Thanh Xuân THÀNH PHỐ HÀ NỘI 08 Quận Hoàng Mai THÀNH PHỐ HÀ NỘI 09 Quận Long Biên THÀNH PHỐ HÀ NỘI 10 Quận Bắc Từ Liêm THÀNH PHỐ HÀ NỘI 11 Huyện Thanh Trì THÀNH PHỐ HÀ NỘI 12 Huyện Gia Lâm THÀNH PHỐ HÀ NỘI 13 Huyện Đông Anh THÀNH PHỐ HÀ NỘI 14 Huyện Sóc Sơn THÀNH PHỐ HÀ NỘI 15 Quận Hà Đông THÀNH PHỐ HÀ NỘI 16 Thị xã Sơn Tây THÀNH PHỐ HÀ NỘI 17 Huyện Ba Vì THÀNH PHỐ HÀ NỘI 18 Huyện Phúc Thọ THÀNH PHỐ HÀ NỘI 19 Huyện Thạch Thất THÀNH PHỐ HÀ NỘI 20 Huyện Quốc Oai THÀNH PHỐ HÀ NỘI 21 Huyện Chương Mỹ THÀNH PHỐ HÀ NỘI 22 Huyện Đan Phượng THÀNH PHỐ HÀ NỘI 23 Huyện Hoài Đức THÀNH PHỐ HÀ NỘI 24 Huyện Thanh Oai THÀNH PHỐ HÀ NỘI 25 Huyện Mỹ Đức THÀNH PHỐ HÀ NỘI 26 Huyện Ứng Hòa THÀNH PHỐ HÀ NỘI 27 Huyện Thường Tín THÀNH PHỐ HÀ NỘI 28 Huyện Phú Xuyên THÀNH PHỐ HÀ NỘI 29 Huyện Mê Linh THÀNH PHỐ HÀ NỘI 30 Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hồ Chí Minh 01 Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh 02 Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh 03 Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh 04 Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh 05 Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh 06 Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh 07 Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh 08 Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh 09 Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh 10 Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh 11 Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh 12 Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 01 Quận Hồng Bàng THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 02 Quận Lê Chân THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 03 Quận Ngô Quyền THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 04 Quận Kiến An THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 05 Quận Hải An THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 06 Quận Đồ Sơn THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 07 Huyện An Lão THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 08 Huyện Kiến Thụy THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 09 Huyện Thủy Nguyên THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 10 Huyện An Dương THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 11 Huyện Tiên Lãng THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 12 Huyện Vĩnh Bảo THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 13 Huyện Cát Hải THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 14 Huyện Bạch Long Vĩ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 15 Quận Dương Kinh Thành phố Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng 08 Huyện Hoàng Sa Tỉnh Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang 04 Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang 09 Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang 11 Huyện Quang Bình Tỉnh Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông Tỉnh Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh Tỉnh Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng 08 Huyện Hòa An Tỉnh Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên Tỉnh Cao Bằng 10 Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa Tỉnh Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu 02 Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu 05 Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu 06 Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai 03 Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai 06 Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai 07 Huyện Sa Pa Tỉnh Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn Tỉnh Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương Tỉnh Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng Tỉnh Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm Tỉnh Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên Tỉnh Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái 03 Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái 04 Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải Tỉnh Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái 09 Huyện Lục Yên Tỉnh Sơn La 01 Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La 03 Huyện Mường La Tỉnh Sơn La 04 Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La 05 Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La 06 Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La 07 Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La 08 Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La 09 Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La 10 Huyện Mộc Châu Tỉnh Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La 12 Huyện Vân Hồ Tỉnh Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa Tỉnh Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy Tỉnh Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn Tỉnh Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc 08 Thị xã Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo Tỉnh Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ Tỉnh Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô Tỉnh Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên Tỉnh Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài Tỉnh Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương 02 Thị xã Chí Linh Tỉnh Hải Dương 03 Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương 04 Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương 11 Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương 12 Huyện Bình Giang Tỉnh Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên 02 Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên 04 Huyện KHóai Châu Tỉnh Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang Tỉnh Hòa Bình 01 Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hòa Bình 02 Huyện Đà Bắc Tỉnh Hòa Bình 03 Huyện Mai Châu Tỉnh Hòa Bình 04 Huyện Tân Lạc Tỉnh Hòa Bình 05 Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hòa Bình 06 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Hòa Bình 07 Huyện Lương Sơn Tỉnh Hòa Bình 08 Huyện Kim Bôi Tỉnh Hòa Bình 09 Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hòa Bình 10 Huyện Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình 11 Huyện Cao Phong Tỉnh Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên Tỉnh Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng Tỉnh Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam 06 Huyện Bình Lục Tỉnh Nam Định 01 Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc Tỉnh Nam Định 03 Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định 04 Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định 05 Huyện ý Yên Tỉnh Nam Định 06 Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định 07 Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định 08 Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định 10 Huyện Hải Hậu Tỉnh Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy Tỉnh Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh Tỉnh Thanh Hóa 01 Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa 02 Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa 03 Thị xã Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa 04 Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa 05 Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa 06 Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa 07 Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa 08 Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa 09 Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa 10 Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa 11 Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa 12 Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa 13 Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa 14 Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa 15 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa 16 Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa 17 Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa 18 Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa 19 Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa 20 Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa 21 Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa 22 Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa 23 Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa 24 Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa 25 Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa 26 Huyện Tĩnh Gia Tỉnh Thanh Hóa 27 Huyện Yên Định Tỉnh Nghệ An 01 Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An 08 Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An 09 Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An 11 Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An 14 Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An 19 Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa Tỉnh Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai Tỉnh Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị 09 Huyện Đakrông Tỉnh Quảng Trị 10 Huyện đảo Cồn Cỏ Tỉnh Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế Tỉnh Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền Tỉnh Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền Tỉnh Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà Tỉnh Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang Tỉnh Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy Tỉnh Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc Tỉnh Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông Tỉnh Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới Tỉnh Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam 02 Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi 07 Huyện Đức phổ Tỉnh Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà Tỉnh Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn Tỉnh Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI Tỉnh Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô Tỉnh Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum 06 Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà Tỉnh Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum 10 Huyện IA H’DRAI Tỉnh Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định 02 Huyện An Lão Tỉnh Bình Định 03 Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định 06 Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định 08 Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định 09 Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định 10 Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định 11 Huyện Tuy Phước Tỉnh Gia Lai 01 Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai 02 Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai 03 Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai 04 Huyện KBang Tỉnh Gia Lai 05 Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai 06 Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai 08 Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai 09 Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai 11 Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai 12 Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa Tỉnh Gia Lai 14 Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ Tỉnh Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh Tỉnh Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa Tỉnh Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên 04 Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên 07 Huyện Đông Hòa Tỉnh Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa Tỉnh Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa Tỉnh Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk 02 Huyện Ea H’Leo Tỉnh Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk Tỉnh Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk 06 Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk 09 Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana Tỉnh Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk 12 Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Khánh Hòa 01 Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa 02 Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa 03 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa 04 Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa 05 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa 06 Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa 07 Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa 08 Huyện đảo Trường Sa Tỉnh Khánh Hòa 09 Huyện Cam Lâm Tỉnh Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh Tỉnh Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên Tỉnh Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông Tỉnh Bình Phước 01 Thị xã Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành Tỉnh Bình Phước 04 Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước 07 Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Dương 01 Th. phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát Tỉnh Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên Tỉnh Bình Dương 04 Thị xã Thuận An Tỉnh Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An Tỉnh Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng Tỉnh Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái Tỉnh Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam Tỉnh Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng Tỉnh Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý Tỉnh Bình Thuận 10 Thị xã La Gi Tỉnh Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai 04 Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh Tỉnh Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai 08 Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Long An 01 Thành phố Tân An Tỉnh Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An 03 Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An 04 Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An 05 Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An 06 Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An 07 Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An 08 Huyện Bến Lức Tỉnh Long An 09 Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An 10 Huyện Châu Thành Tỉnh Long An 11 Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An 12 Huyện Cần Đước Tỉnh Long An 13 Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An 14 Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An 15 Thị xã Kiến Tường Tỉnh Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng Tỉnh An Giang 01 Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang 02 Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang 03 Huyện An Phú Tỉnh An Giang 04 Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang 05 Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang 06 Huyện Tịnh Biên Tỉnh An Giang 07 Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang 08 Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang 09 Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang 10 Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang 11 Huyện Thoại Sơn Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Huyện Tân Thành Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ Tỉnh Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công Tỉnh Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy Tỉnh Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang 02 Thị xã Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang 09 Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang 10 Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành Thành Phố Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều Thành Phố Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy Thành Phố Cần Thơ 03 Quận Cái Răng Thành Phố Cần Thơ 04 Quận Ô Môn Thành Phố Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền Thành Phố Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ Thành Phố Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh Thành Phố Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt Thành Phố Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai Tỉnh Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre 02 Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre 06 Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre 07 Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân Tỉnh Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh 02 Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải Tỉnh Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề Tỉnh Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình Tỉnh Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau 02 Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau 03 Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau 05 Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau 08 Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau 09 Huyện Phú Tân Tỉnh Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay Tỉnh Điện Biên 03 Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên 05 Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên 09 Huyện Mường ảng Tỉnh Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ Tỉnh Đăk Nông 01 Thị xã Gia Nghĩa Tỉnh Đăk Nông 02 Huyện Đăk R’Lấp Tỉnh Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil Tỉnh Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút Tỉnh Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song Tỉnh Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô Tỉnh Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong Tỉnh Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức Tỉnh Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy Tỉnh Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ

Nguồn: Bộ GD ĐT

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button