Bảng xếp hạng Top 10 và Top 49 trường Đại học Việt Nam năm 2017-2018

Bảng xếp hạng Top 10 và Top 49 trường đại học ở Việt Nam năm học 2017 – 2018 sẽ khiến nhiều người ngạc nhiên.
Tiêu chí xếp hạng các trường đại học
Bảng xếp hạng này được công bố vào ngày 6/9/2017, bởi các chuyên gia độc lập, đánh giá các trường ở nhiều tiêu chí khác nhau. Chắc chắn, bảng xếp hạng này sẽ gây nhiều tranh cãi vì nhiều trường tên tuổi vẫn bị xếp ở top dưới.
Chẳng hạn như: trường ĐH Ngoại thương xếp thứ 23; Trường ĐH Kinh tế quốc dân xếp thứ 30; trường ĐH Thương mại thứ 29; Học viện Tài chính thứ 40.
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Top 10 các trường đại học là những trường nào?
Theo đó, bảng xếp hạng Top 10 gồm
1. Đại học Quốc gia Hà Nội.
2. Đại học Tôn Đức Thắng.
3. Học viện Nông nghiệp Việt Nam
4. Đại học Đà Nẵng.
5. Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh.
6. Trường ĐH Cần Thơ
7. Trường ĐH Bách khoa Hà Nội
8. Đại học Huế
9. Đại học Duy Tân.
10. Đại học Sư phạm Hà Nội.
Sinh viên tốt nghiệp ĐH |
Top 49 trường Đại học
Theo bảng xếp hạng này, 49 trường ĐH theo điểm xếp hạng tổng thể lần lượt là:
Điểm xếp hạng tổng thế |
Vị trí xếp hạng |
Nghiên cứu khoa học |
Giáo dục và đào tạo |
Cơ sở vật chất và quản trị |
85.3 |
72.0 |
24 |
70.6 |
68.7 |
18 |
67.8 |
39 |
64.6 |
12 |
64.1 |
11 |
25 |
62.2 |
14 |
15 |
61.1 |
16 |
46 |
60.4 |
10 |
13 |
20 |
59.6 |
11 |
22 |
22 |
57.8 |
12 |
15 |
10 |
26 |
56.9 |
13 |
10 |
34 |
56.7 |
14 |
13 |
25 |
10 |
56.4 |
15 |
17 |
17 |
56.4 |
16 |
16 |
18 |
11 |
54.2 |
17 |
20 |
34 |
53.3 |
18 |
18 |
40 |
52.9 |
19 |
27 |
23 |
51.2 |
20 |
11 |
44 |
19 |
50.4 |
21 |
24 |
15 |
30 |
50.2 |
22 |
19 |
23 |
37 |
47.3 |
23 |
25 |
35 |
17 |
46.1 |
24 |
21 |
20 |
48 |
45.9 |
25 |
28 |
37 |
12 |
45.7 |
26 |
26 |
12 |
49 |
45.1 |
27 |
37 |
24 |
44.1 |
28 |
23 |
28 |
45 |
43.4 |
29 |
41 |
14 |
43.3 |
30 |
29 |
19 |
43 |
41.4 |
31 |
33 |
43 |
13 |
41.3 |
32 |
34 |
45 |
40.6 |
33 |
32 |
29 |
36 |
39.7 |
34 |
35 |
26 |
40 |
39.6 |
35 |
22 |
48 |
27 |
39.5 |
36 |
36 |
31 |
33 |
39.0 |
37 |
31 |
32 |
42 |
37.3 |
38 |
30 |
36 |
47 |
36.6 |
39 |
40 |
41 |
16 |
36.0 |
40 |
44 |
27 |
14 |
35.8 |
41 |
38 |
38 |
32 |
35.5 |
42 |
39 |
33 |
29 |
29.7 |
43 |
49 |
21 |
31 |
27.4 |
44 |
48 |
30 |
28 |
26.3 |
45 |
43 |
47 |
21 |
24.4 |
46 |
46 |
39 |
44 |
24.2 |
47 |
47 |
42 |
38 |
23.7 |
48 |
45 |
46 |
35 |
23.2 |
49 |
42 |
49 |
41 |