Bảng giá vé tàu hỏa năm 2019 mới nhất
Bảng giá vé Tàu hỏa ngày thường, dịp Tết (Kỷ Hợi 2019) của các tàu SE1,
Chiều Hà Nội – Sài Gòn và ngược lại bạn có thể tham khảo bảng giá vé sau
Bảng giá vé tàu SE1 ngày thường
Giá vé | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.599.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.599.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.599.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.519.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.519.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.519.000 ₫ | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 2.079.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.462.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.346.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.305.000 ₫ | Ghế phụ | 896.000 ₫ | Ngồi cứng điều hòa | 1.120.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.068.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.102.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.102.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.068.000 ₫ | (Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) |
---|
Bảng giá vé Tàu SE5 ngày thường
Loại chỗ | Giá vé | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.573.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.573.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.573.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.413.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.413.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.413.000 ₫ | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 2.044.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.438.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.307.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.195.000 ₫ | Ghế phụ | 650.000 ₫ | Ngồi cứng điều hòa | 812.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.045.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.071.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.071.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.045.000 ₫ |
---|
Bảng giá vé tàu SE9 Hà Nội Đà Nẵng ngày thường
Giá vé | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.494.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.494.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.494.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.342.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.342.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.342.000 ₫ | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 2.241.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.366.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.241.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.136.000 ₫ | Ghế phụ | 535.000 ₫ | Ngồi cứng | 669.000 ₫ | Ngồi cứng điều hòa | 788.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.014.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.039.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.039.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.014.000 ₫ |
---|
Bảng giá vé tàu SE11
Loại chỗ | Giá vé | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.525.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.525.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | 1.525.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.370.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.370.000 ₫ | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | 1.370.000 ₫ | Nằm khoang4 điều hòa T1VIP | 2.288.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | 1.395.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | 1.268.000 ₫ | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | 1.160.000 ₫ | Ghế phụ | 541.000 ₫ | Ngồi cứng | 676.000 ₫ | Ngồi cứng điều hòa | 796.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.024.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.050.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.050.000 ₫ | Ngồi mềm điều hòa | 1.024.000 ₫ |
---|
Hành khách có thể tra cứu giá vé, giờ tàu theo địa chỉ website sau:
http://giotaugiave.vr.com.vn/giave/thongnhat.aspx