Bảng giá vé tàu SE6 mới nhất

Giá vé ngồi cứng, ngồi mềm, nằm cứng, nằm mềm điều hòa của tàu SE6 đến các ga Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Vinh, Đồng Hới, Đông Hà, Huế, Đà Nẵng, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Diêu Trì, Tuy Hòa, Nha Trang, Tháp Chàm, Bình Thuận, Biên Hòa, Sài Gòn… Giờ chạy của tàu SE6
Bảng giá vé tàu SE6 như sau:
Giá vé tàu SE 6 đơn vị tính x 1000 |
Ghi chú các ký hiệu:
Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu
NC: ghế ngồi cứng không điều hòa
NCL: ghế ngồi cứng điều hoà
NM: ghế ngồi mềm không điều hòa
NML: ghế ngồi mềm có điều hòa
BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa
BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa
BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa
BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1
BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2
BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3
AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa
AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa
AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1
Giá cước trên đã bao gồm:
– Thuế giá trị gia tăng theo quy định của Nhà nước
– Bảo hiểm hành khách. (Insurance)
– Trẻ em dưới 5 tuổi miễn phí, từ 5 đến 10 tuổi (cao dưới 1m30) mua ½ vé nằm ghép cùng bố mẹ, trên 10 tuổi mua cả vé.
Giá cước vận chuyển trên sẽ được thay đổi theo từng thời điểm khi có sự biến động giá cả trên thị trường và/hoặc sự điều chỉnh giá vé vận chuyển hành khách của ngành đường sắt.
Bảng giờ tàu SE6
Cự ly | Giờ đến | 29 | 09:39 | 77 | 10:41 | 175 | 12:25 | 318 | 14:48 | 411 | 16:21 | 528 | 18:26 | 630 | 21:02 | 709 | 22:35 | 798 | 00:06 | 861 | 01:26 | 935 | 02:47 | 1038 | 05:31 | 1104 | 06:53 | 1204 | 09:01 | 1290 | 10:51 | 1339 | 11:56 | 1386 | 12:53 | 1407 | 13:20 | 1447 | 14:08 | 1529 | 15:40 | 1551 | 16:06 | 1585 | 16:49 | 1611 | 17:24 | 1639 | 17:58 | 1670 | 18:37 | 1726 | 19:58 |
---|