Sức khỏe

Giá bán thuốc tân dược vần A mới nhất

Giá bán, địa chỉ bán thuốc tân dược theo tên thuốc vần A, có thành phần, hoạt chất, bán buôn, bán lẻ mới nhất.

Giá bán buôn thuốc tân dược vần A theo kê khai của doanh nghiệp

STT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

113

114

115

116

117

Tên Thuốc Tên hoạt chất Nồng độ – Hàm lượng SĐK Quy cách Đơn vị tính Gía bán buôn dự kiến (vnd) Doanh nghiệp sản xuất Doanh nghiệp kê khai Ngày KK/KKL 5- Fluorouracil “Ebewe” Fluorouracil 50mg/ml VN-4412-07 lọ 22,575 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 14/8/2008 5-Fluorouracil Ebewe Fluorouracil 5ml lọ 24,806 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010 ACC 200 Acetylcysteine 200mg VN-8168-04 Hộp 20 gói gói 1,979 Vimedimex 2 9/3/2009 ACC 200 Acetylcysteine 200mg VN-8168-04 gói 2,113 Hexal AG. Vimedimex 2 29/10/2008 ACC 200mg B/50 Acetylcystein Hộp x 50 gói gói 2,113 Sandoz Vimedimex 2 Accupril Quinapril HCl 5mg VN-5566-10 Hộp 7 x 14 viên viên 3,254 Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH Công ty CP DL TW2 15/7/2009 ACT Hib Ngừa viêm não mủ hộp 247,800 Sanofi Pasteur Công ty CP Dược MP May 14/12/2010 ACT HIB Hemophilus typ B conjugate vaccine Hộp x 1 lọ Lọ 222,600 Công ty CP Dược MP May 15/1/2009 Actapulgite sac 3g Attapulgite hộp x 30 gói gói 2,714 Beaufour Ipsen Pharma Công ty CP DL TW2 Actilyse Prelyophilisation solution rt-PA 50mg ống 9,911,160 Boehringer Ingelheim Vimedimex 2 7/2/2009 Actilyse Prelyophilisation solution, rt-PA Hộp x 2 ống ống 9,404,850 Boehringer Vimedimex 2 Actrapid HM Insulin ng­êi, rADN 100IU/ml VN-4407-07 lọ 267,330 Diethelm & Co., Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008 Actrapid HM,dd tiêm 100IU/ml Insulin human, rDNA Hộp x 1 lọ lọ 267,330 Novo Nordisk Vimedimex 2 Acular Ketorolac tromethamine 5mg/ml VN-4151-07 lọ 61,110 Allergan, Inc. Vimedimex 2 25/7/2008 Acular dd nhỏ mắt 5mg/ml hộp 1 lọ 5 ml Ketorolac tromethamine Hộp x 1 lọ lọ 61,110 Allergan Vimedimex 2 Adalat 10mg Nifedipine 10mg VN-9423-05 viên 2,107 Bayer South East Asia Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 17/9/2008 Adalat 10mg Nifedipine 10mg VN-9423-05 Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 2,254 R.P. Scherer GmbH & Co. Germany Công ty CP DL TW2 4/12/2009 Adalat cap 10mg Nifedipine hộp x 30 viên viên 2,107 Bayer (South East Asia) Pte.Ltd Công ty CP DL TW2 Adalat LA tab 30 mg Nifedipine hộp x 30 viên viên 9,454 Bayer (South East Asia) Pte.Ltd Công ty CP DL TW2 Adenosin “Ebewe” Adenosine 3mg/ml VN-6140-08 Hộp 173,250 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 14/8/2008 Adenosine Ebewe Adenosine 6mg/2ml ống 34,178 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010 Aggrenox Dipyridamole; Acetylsalicylic acid VN-3827-07 viên 5,577 Boehringer Ingelheim International GmbH Vimedimex 2 25/7/2008 Aggrenox Dipyridamole; Acetylsalicylic acid VN-3827-07 Hộp 359,415 Boehringer Ingelheim International GmbH Vimedimex 2 11/11/2008 Aggrenox Dipyridamole; Acetylsalicylic acid VN-3827-07 Hộp 60viên viên 6,884 Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG Vimedimex 2 3/7/2009 Aggrenox 200 Dipyridamole, acetylsalicylic acid Hộp x 60 viên Viên 359,415 Vimedimex 2 1/1/2009 Aggrenox 200 Dipyridamole acetylsalicylic acid Hộp x 60 viên viên 5,577 Boehringer Vimedimex 2 Aldactone Spironolactone 25mg VN-4548-07 viên 1,975 Pfizer (Thailand) Ltd. Công ty dược liệu TW 2 23/3/2009 Aldactone Spironolactone 25mg VN-4548-07 viên 1,975 Pfizer (Thailand) Ltd. Công ty dược liệu TW 2 23/3/2009 Aldactone Spironolactone 25mg VN-16854-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 1,975 Olic (Thailand) Ltd. Công ty DPTW 2 23/3/2009 Alegysal Pemirolast Kali 0,1% VN-5088-07 lọ 61,635 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008 Alegysal Pemirolast Kali 0,1% VN-5088-07 Hộp 1lọ 5ml lọ 65,835 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Vimedimex 2 21/7/2009 Alegysal 0.1% pemirolast Hộp x 1 lọ lọ 61,635 Santen Vimedimex 2 Alexan Cytarabine 100mg/5ml lọ 62,475 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010 Alexan Cytarabine 500mg/10ml lọ 141,671 Ebewe Công ty Sarphaco 28/12/2010 Alexan Cytarabine 20mg/ml VN-1822-06 Hộp 565,000 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 27/11/2008 Alexan Cytarabine 50mg/ml VN-1823-06 Hộp 128,500 Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 27/11/2008 Alexan 100mg/5ml inj Cytarabine Hộp x 1ống Ống 56,500 Công ty Dược Sài Gòn 1/1/2009 Alexan 500mg/10ml inj Cytarabine Hộp x 1ống ống 128,500 Công ty Dược Sài Gòn 1/1/2009 Alfa Preastig VN-2089-06 viên 4,585 Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore Công ty dược – TBYT Đà Nẵng 16/9/2008 Alka Seltzer acetyl salicylic acid, sodium bicarbonate, citric acid Hộp x 10 vỉ x 2 viên viên 1,586 Bayer Vimedimex 2 Alka-Seltzer Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid VN-8862-04 viên 1,586 Zuellig Pharma Pte., Ltd. Vimedimex 2 1/10/2008 Alka-Seltzer Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid VN-8862-04 viên 1,496 Zuellig Pharma Pte., Ltd. Vimedimex 2 1/10/2008 Alphagan P Brimonidine Tartrate 0,15% (1,5mg/ml) VN-5168-08 lọ 93,975 Allergan, Inc. Vimedimex 2 25/7/2008 Alphagan P dd nhỏ mắt 0,15% hộp 1 lọ 5ml Brimonidine tartrate Hộp x 1 lọ lọ 93,975 Allergan Vimedimex 2 Alpovic Alpovic 500mg VN-5037-07 Lọ 100 viên viên 1,373 Vimedimex 2 9/7/2008 Amaryl Glimepiride 2mg VN-6299-08 Hộp 117,369 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 28/8/2008 Amaryl Glimepiride 4mg VN-6300-08 Hộp 162,000 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 28/8/2008 Amikacin Amikacin 250mg/50ml VN-0295-06 Chai 250ml; 500ml ống 26,250 Vimedimex 2 26/6/2008 Amikacin 125mg/ml Amikacin sulfate 125mg/ml VN-3945-07 Hộp 10 ống 2ml ống 37,800 Vimedimex 2 26/6/2008 Amikacin 250mg/ml Amikacin sulfate 250mg/ml VN-3946-07 Hộp 10 ống 2ml ống 54,600 Vimedimex 2 26/6/2008 Aminosteril C¸c Acid Amin 5% VN-7881-03 chai 72,000 Fresenius Kabi Deutschland GmbH Công ty dược liệu TW 2 5/9/2008 Aminosteril N-Hepa 8% Hçn hîp acid amin 80g/1000ml VN-17437-13 chai 104,000 Fresenius Kabi Austria GmbH. Công ty cổ phần dược liệu TW 2 29/12/2008 Aminosteril N-Hepa 8% Hçn hîp acid amin 80g/1000ml VN-17437-13 Chai 500ml chai 164,100 Fresenius Kabi Austria GmbH. Công ty cổ phần dược liệu TW 2 29-Dec-08 Aminosteril sol 5% 500ml acid amin hộp x 1 chai chai 72,000 Fresenius Kabi Asia Pacific Công ty CP DL TW2 Amlibon 5mg Amlodipin besilate 5mg Amlodipin VN-1027-06 viên 2,915 Sandoz GmbH. Vimedimex 2 25/7/2008 Amlibon Tablet 5 mg B/30 amlodipine besilate Hộp x 30 viên viên 2,915 Sandoz Vimedimex 2 AMLOR TAB Amlodipine 5mg VN-9352-05, VN-9794-10 3 vỉ x 10 viên/ hộp viên 7,953 Pfizer Australia Pty Ltd-Úc Công ty dược liệu TW 2 21/7/2008 AMLOR TAB Amlodipine 5mg VN-9352-05, VN-9794-10 3 vỉ x 10 viên/ hộp viên 7,953 Pfizer Australia Pty Ltd-Úc Công ty dược liệu TW 2 21/7/2008 AMLOR Amlodipine 5mg VN-10465-10 3 vỉ x 10 viên/ hộp Viên 7,593 Pfizer PGM – Pháp Công ty CP DL TW2 Andriol Testocap cap 40mg Testosterone undecanoate hộp x 30 viên viên 6,725 N.V. Organ Hà lan Công ty CP DL TW2 Andriol Testrocaps (®ãng gãi t¹i N.V Organon-The Netherland) Testosterone Undecanoate 40mg VN-8504-04 viên 6,725 N.V. Organon Công ty dược liệu TW 2 23/9/2008 Androcur Cyproterone acetate 50mg VN-5855-08 Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 15,136 Delpharm Lille SAS Công ty CP DL TW2 4/12/2009 Anexate 5 ml 0,5 mg B/5 Flumazenil Hộp x 5 ống ống 338,982 Roche Vimedimex 2 Anexate Roche Flumazenil 0,5mg/5ml VN-8470-04 ống 338,982 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 2/10/2008 Angioten Losartan potassium 50mg VN-1494-06 viên 4,481 PT Kalbe Farma Tbk Công ty dược – TBYT Hà Nội 11/2/2009 Angioten Losartan potassium 50mg VN-1494-06 viên 4,481 PT Kalbe Farma Tbk Công ty dược – TBYT Hà Nội 11/2/2009 Antadys 100 mg 15 CPRS Flurbiprofen Hộp x 1vỉ x 15 viên viên 2,408 Merck Vimedimex 2 Antibio sac Lactobacillus acidophilus hộp x 10 gói gói 2,027 N.V. Organ Hà lan Công ty CP DL TW2 Antibio tropical sac Lactobacillus acidophilus hộp x 10 gói gói 2,306 N.V. Organ Hà lan Công ty CP DL TW2 Antifen 0.3% Eye Drops Tobramycin 15mg/5ml VN-6552-08 Hộp 1 lọ 5ml lọ 2,939,827 Vimedimex 2 21/5/2008 APDrops Moxifloxacin HCl 0,5% Moxifloxacin VN-4145-07 lọ 33,000 Ajanta Pharma Ltd. Công ty dược – TBYT Hà Nội 21/5/2009 APDrops Moxifloxacin HCl 0,5% VN-4145-07 Hộp 1 lọ 5ml lọ 33,000 Ajanta Pharma Ltd. Công ty dược – TBYT Hà Nội 21/5/2009 Apranax Naproxen Sodium 275mg VN-0880-06 viên 2,993 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008 Apranax Naproxen Sodium 550mg VN-0881-06 viên 3,557 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 25/7/2008 Apranax 275 mg Naproxen NA Hộp x 10 viên viên 2,993 Roche Vimedimex 2 Apranax 550 mg Naproxen NA Hộp x 2 vỉ x 8 viên viên 3,557 Roche Vimedimex 2 Aprovel Irbesartan 150mg VN-5082-07 Hộp 249,480 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 25/9/2008 Aprovel Irbesartan 300mg VN-5083-07 Hộp 374,220 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 25/9/2008 Aprovel Irbesartan 150mg VN-5082-07 Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 249,445 Sanofi Winthrop Industrie Công ty dược TP. HCM 22/1/2010 Aprovel Irbesartan 300mg VN-5083-07 Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 404,168 Sanofi Winthrop Industrie Công ty dược TP. HCM 22/1/2010 Arcalion Sulbutiamine viên 2,529 Les Laboratories Servier Công ty CP DL TW2 22/6/2010 Arcalion Sulbutiamine 200mg VN-3076-07 Hộp 2 vỉ x15 viên; hộp 4 vỉ x15 viên viên 2,360 Les Laboratories Servier Công ty CP DL TW2 29/9/2009 Arcalion (L) Sulbutiamine 200mg viên 2,360 Les Laboratories Servier Công ty CP DL TW2 29/9/2009 Aredia (NSX èng dung m«i: Nycomed GmbH – Austria) Pamidronate disodium 30mg VN-1462-06 lọ 1,967,073 Novartis AG. Vimedimex 2 29/10/2008 Aredia (NSX èng dung m«i: Nycomed GmbH – Austria) Pamidronate disodium 30mg VN-1462-06 lọ 1,967,073 Novartis AG. Vimedimex 2 29/10/2008 Aredia 30mg Pamidronate disodium Hộp x 2 lọ lọ 1,967,073 Novatis Vimedimex 2 Arginine Veyron L+arginine hydrochloride 1g VN-5713-08 Hộp 20 ống 5ml ống 6,300 Vimedimex 2 21/5/2008 Aromasin Exemestan 25mg VN-8859-09 2 vĩ * 15 viên viên 82,440 Pfizer Italia S.R.L Công ty CP DL TW2 15/7/2009 Aspegic DL-lysine acetylsalicylate 250MG hộp 23,751 Sanofi Aventis Cty Dược Sài Gòn (sapharco) 1/12/2010 Aspegic Acetylsalicylic acid VN-4609-07 Hộp 17,820 Sanofi Aventis Công ty dược TP. Hồ Chí Minh 14/11/2008 Aspegic infants DL-lysine acetylsalicylate 100MG hộp 19,227 Sanofi Aventis Cty Dược Sài Gòn (sapharco) 22/01/10 Aspegic infants 100mg DL-lysine acetylsalicylate Hộp 20 gói Gói 17,820 Công ty Dược Sài Gòn 1/1/2009 Atarax tab 25 mg hydroxyzine hộp x 30 viên viên 1,967 USB.SA-Belgium Công ty CP DL TW2 Augmentin Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate 1g amoxicillin/ 200mg acid clavulanic VN-4931-07 lọ 42,308 GlaxoSmithKline Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 21/10/2008 Augmentin Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic acid 500mg/62,5mg VN-4459-07 gói 9,627 GlaxoSmithKline Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 21/10/2008 Augmentin Amoxicillin, Kali clavulanat Mçi gãi chøa Amoxicillin VN-7187-08 gói 9,627 GlaxoSmithKline Pte., Ltd. Công ty dược liệu TW 2 21/10/2008 Augmentin Amoxicillin Trihydrate, Clavulanic acid 500mg/62,5mg VN-4459-07 Hộp 12 gói gói 14,697 Glaxo Wellcome Production Công ty CP DL TW2 10/2/2010 Augmentin Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate 1g + 200mg VN-4931-07 Hộp 10 lọ lọ 45,180 Beecham S.A. Công ty CP DL TW2 10/2/2010 Augmentin 250/31.25 sac 250 mg Amoxcillin, clavulanate kali hộp x 12 gói gói 9,627 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2 Augmentin 500/62.5mg sac Amoxcillin, clavulanate kali hộp x 12 gói gói 14,017 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2 Augmentin BD Amoxicillin, acid clavulanic 1g viên 19,086 GSK Công ty CP DL TW2 2/9/2010 Augmentin BD tab 1g amoxicillin, acid clavulanic hộp x 14 viên viên 18,203 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2 Augmentin inj 1g amoxicillin, acid clavulanic hộp x 10 lọ lọ 42,308 GlaxoSmithKline Pte Ltd Công ty CP DL TW2 Avandamet Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride 2mg/500mg VN-1326-06 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên viên 8,694 Glaxo Wellcome SA Công ty CP DL TW2 10/2/2010 Avandia Rosiglitazone maleate 8mg VN-1327-06 Hộp 1 vỉ; 2 vỉ x 14 viên viên 33,050 Glaxo Wellcome SA Công ty CP DL TW2 10/2/2010 Avandia Rosiglitazone maleate 4mg VN-1328-06 Hộp 1 vỉ; 2 vỉ; 4 vỉ x 14 viên viên 16,684 Glaxo Wellcome SA Công ty CP DL TW2 10/2/2010 Avastin Bevacizumab 400mg/16ml lọ 30,266,250 Roche Vimedimex 2 1/7/2010 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml lọ 8,285,865 Roche Vimedimex 2 1/7/2010 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml VN1-131-09 lọ 7,762,545 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 2/10/2008 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml VN1-131-09 Hộp 1 lọ 4ml lọ 7,173,810 F.Hoffmann-La Roche Ltd. Vimedimex 2 8/9/2008 Avastin 100 mg lọ 4 ml Bevacizumab Hộp x 1 lọ lọ 7,762,545 Roche Vimedimex 2 Avaxim 160 Hepatitis Hộp x 1 liều Liều 298,200 Công ty CP Dược MP May 15/1/2009 Avaxim 160U Viêm gan siêu vi A hộp 354,900 Sanofi Pasteur Công ty CP Dược MP May 14/12/2010 Avaxim 80U Viêm gan siêu vi A hộp 247,800 Sanofi Pasteur Công ty CP Dược MP May 14/12/2010 Avodart Dutasterid 0,5mg VN-8476-04 Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 17,259 R.P. Scherer S.A Công ty CP DL TW2 10/2/2010 Axonir Cefdinir 300mg VN-2759-07 Hộp 240,000 Công ty TNHH Dược phẩm Hùng Thịnh Công ty dược liệu TW 2 19/3/2008 Azithrin-250 Azithromycin 250mg VN-10353-05 Hộp 87,296 Strides Arcolab Ltd. Công ty dược liệu TW 2 19/3/2008

Giá bán thuốc trên được doanh nghiệp đăng ký với Cục Quản lý dược. Giá bán trên thị trường tại các quầy thuốc, nhà thuốc có thể thay đổi. Tham khảo để có so sánh giá thuốc tốt nhất.

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button