Giá vé tàu SE7 chiều Hà Nội – Sài Gòn mới nhất
Bảng giá vé, giờ chạy tàu Thống Nhất SE7 chiều từ Hà Nội đi Sài Gòn qua các ga: Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Vinh, Đồng Hới, Đông Hà, Huế, Đà Nẵng, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Diêu Trì, Tuy Hòa, Nha Trang, Tháp Chàm, Bình Thuận, Biên Hòa, Sài Gòn
Bảng giá vé tàu Thống Nhất SE7
Đơn vị tính: 1000 Vnđ
TÊN GA ĐẾN MÁC TÀU | NGỒI CỨNG | NGỒI CỨNG ĐH | NGỒI MỀM ĐH | NẰM K6 ĐH T1 | NẰM K6 ĐH T2 | NẰM K6 ĐH T3 | NẰM K4 ĐH T1 | NẰM K4 ĐH T2 | 28 | 33 | 40 | 60 | 53 | 46 | 60 | 58 | 43 | 50 | 64 | 90 | 82 | 70 | 93 | 90 | 57 | 67 | 84 | 120 | 108 | 94 | 124 | 120 | 70 | 82 | 103 | 148 | 133 | 115 | 150 | 147 | 87 | 102 | 128 | 183 | 165 | 143 | 188 | 182 | 140 | 163 | 204 | 292 | 263 | 228 | 300 | 290 | 160 | 186 | 234 | 334 | 300 | 260 | 343 | 332 | 178 | 210 | 262 | 375 | 337 | 293 | 384 | 372 | 203 | 237 | 300 | 427 | 384 | 333 | 438 | 424 | 230 | 267 | 336 | 480 | 432 | 375 | 493 | 478 | 274 | 320 | 403 | 575 | 518 | 450 | 590 | 572 | 326 | 382 | 480 | 686 | 617 | 535 | 703 | 680 | 360 | 422 | 530 | 827 | 744 | 645 | 848 | 822 | 396 | 463 | 582 | 832 | 750 | 650 | 854 | 827 | 415 | 485 | 610 | 907 | 816 | 708 | 930 | 900 | 430 | 504 | 634 | 915 | 823 | 714 | 938 | 910 | 440 | 514 | 646 | 924 | 830 | 720 | 947 | 918 | 458 | 536 | 674 | 963 | 867 | 752 | 988 | 957 | 540 | 633 | 796 | 1138 | 1023 | 888 | 1167 | 1130 | 592 | 692 | 870 | 1244 | 1120 | 970 | 1275 | 1236 | 633 | 740 | 930 | 1330 | 1196 | 1038 | 1364 | 1320 | 678 | 793 | 997 | 1568 | 1410 | 1224 | 1608 | 1558 | 696 | 813 | 1023 | 1580 | 1420 | 1232 | 1620 | 1570 | 720 | 840 | 1057 | 1586 | 1427 | 1238 | 1626 | 1576 | 755 | 883 | 1110 | 1588 | 1428 | 1240 | 1628 | 1578 | 770 | 900 | 1132 | 1617 | 1455 | 1263 | 1660 | 1607 | 770 | 900 | 1132 | 1617 | 1455 | 1263 | 1660 | 1607 |
---|
Ghi chú các ký hiệu:
Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu
NC: ghế ngồi cứng không điều hòa
NCL: ghế ngồi cứng điều hoà
NM: ghế ngồi mềm không điều hòa
NML: ghế ngồi mềm có điều hòa
BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa
BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa
BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa
BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1
BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2
BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3
AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa
AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa
AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1
Giá cước trên đã bao gồm:
– Thuế giá trị gia tăng theo quy định của Nhà nước
– Bảo hiểm hành khách. (Insurance)
– Trẻ em dưới 5 tuổi miễn phí, từ 5 đến 10 tuổi (cao dưới 1m30) mua ½ vé nằm ghép cùng bố mẹ, trên 10 tuổi mua cả vé.
Giá cước vận chuyển trên sẽ được thay đổi theo từng thời điểm khi có sự biến động giá cả trên thị trường và/hoặc sự điều chỉnh giá vé vận chuyển hành khách của ngành đường sắt.