Bảng giờ khởi hành, giờ đến các ga Hà Nội, Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn và các ga khác của các tàu SE2, SE3, SE3, SE5, SE6, SE7, SE8, SE9, SE10 mới nhất năm 2018, 2019, 2020.
Giờ chạy tàu SE7, SE5, SE9, SE1, SE3 chiều ga Hà Nội -> Sài Gòn
Dưới đây là bảng giờ tàu chạy chiều Hà Nội Sài Gòn
Tên Ga
KM |
SE7 |
SE5 |
SE9 |
SE1 |
SE3 |
Hà Nội
0 |
06:00 |
09:00 |
14:30 |
22:20 |
19:30 |
Giáp Bát
4 |
|
|
14:45 |
|
|
Phủ Lý
56 |
07:06 |
10:07 |
15:49 |
23:25 |
20:37 |
Nam Định
87 |
07:42 |
10:45 |
16:27 |
23:59 |
21:13 |
Ninh Bình
115 |
08:17 |
11:20 |
17:16 |
|
21:47 |
Bỉm Sơn
141 |
|
11:55 |
17:51 |
|
|
Thanh Hoá
175 |
09:28 |
12:36 |
18:30 |
01:31 (ngày +1) |
22:55 |
Minh Khôi
197 |
09:53 |
13:01 |
18:55 |
|
|
Chợ Sy
279 |
11:22 |
14:21 |
20:15 |
|
|
Vinh
319 |
12:09 |
15:07 |
21:02 |
03:56 (ngày +1) |
01:23 (ngày +1) |
Yên Trung
340 |
12:46 |
15:33 |
21:29 |
04:22 (ngày +1) |
|
Hương Phố
387 |
13:42 |
16:30 |
22:41 |
05:19 (ngày +1) |
|
Đồng Lê
436 |
14:45 |
17:34 |
23:46 |
|
03:43 (ngày +1) |
Minh Lễ
482 |
15:37 |
|
|
|
|
Đồng Hới
522 |
16:34 |
19:30 |
01:36 (ngày +1) |
08:04 (ngày +1) |
05:35 (ngày +1) |
Mỹ Đức
551 |
17:09 |
|
|
|
|
Đông Hà
622 |
18:35 |
21:11 |
03:28 (ngày +1) |
09:42 (ngày +1) |
07:18 (ngày +1) |
Huế
688 |
19:51 |
22:28 |
04:55 (ngày +1) |
10:59 (ngày +1) |
08:37 (ngày +1) |
Đà Nẵng
791 |
22:36 |
01:21 (ngày +1) |
07:50 (ngày +1) |
13:41 (ngày +1) |
11:23 (ngày +1) |
Tam Kỳ
865 |
00:04 (ngày +1) |
|
09:11 (ngày +1) |
14:56 (ngày +1) |
13:17 (ngày +1) |
Núi Thành
890 |
|
|
09:41 (ngày +1) |
|
|
Quảng Ngãi
928 |
01:32 (ngày +1) |
03:56 (ngày +1) |
10:35 (ngày +1) |
16:01 (ngày +1) |
14:27 (ngày +1) |
Đức Phổ
968 |
|
|
11:36 (ngày +1) |
|
|
Bồng Sơn
1017 |
|
|
12:26 (ngày +1) |
|
15:58 (ngày +1) |
Diêu Trì
1096 |
04:32 (ngày +1) |
07:00 (ngày +1) |
13:56 (ngày +1) |
18:51 (ngày +1) |
17:31 (ngày +1) |
Tuy Hoà
1198 |
06:18 (ngày +1) |
08:50 (ngày +1) |
15:40 (ngày +1) |
20:29 (ngày +1) |
19:12 (ngày +1) |
Giã
1254 |
|
|
16:54 (ngày +1) |
|
|
Ninh Hoà
1281 |
07:51 (ngày +1) |
|
17:30 (ngày +1) |
|
|
Nha Trang
1315 |
08:39 (ngày +1) |
10:51 (ngày +1) |
18:19 (ngày +1) |
22:26 (ngày +1) |
21:12 (ngày +1) |
Tháp Chàm
1408 |
10:13 (ngày +1) |
12:43 (ngày +1) |
20:10 (ngày +1) |
|
22:46 (ngày +1) |
Sông Mao
1484 |
|
|
21:26 (ngày +1) |
|
|
Bình Thuận
1551 |
12:33 (ngày +1) |
15:12 (ngày +1) |
22:32 (ngày +1) |
02:37 (ngày +2) |
01:13 (ngày +2) |
Suối Kiết
1603 |
13:34 (ngày +1) |
|
|
|
|
Long Khánh
1649 |
14:22 (ngày +1) |
16:57 (ngày +1) |
|
|
03:00 (ngày +2) |
Biên Hòa
1697 |
15:25 (ngày +1) |
17:57 (ngày +1) |
02:00 (ngày +2) |
05:07 (ngày +2) |
04:00 (ngày +2) |
Dĩ An
1707 |
15:40 (ngày +1) |
|
02:15 (ngày +2) |
|
04:15 (ngày +2) |
Sài Gòn
1726 |
16:10 (ngày +1) |
18:38 (ngày +1) |
02:47 (ngày +2) |
05:45 (ngày +2) |
04:45 (ngày +2) |
Bảng giờ tàu chạy chiều Sài Gòn > Hà Nội
Tên Ga
KM |
SE8 |
SE6 |
SE10 |
SE2 |
SE4 |
Sài Gòn
0 |
06:00 |
09:00 |
14:40 |
21:55 |
19:45 |
Dĩ An
19 |
06:30 |
|
15:11 |
|
20:17 |
Biên Hòa
29 |
06:44 |
09:42 |
15:28 |
22:34 |
20:32 |
Long Khánh
77 |
07:45 |
10:44 |
16:30 |
|
21:34 |
Suối Kiết
123 |
08:31 |
|
17:27 |
|
|
Bình Thuận
175 |
09:31 |
12:30 |
18:42 |
01:10 (ngày +1) |
23:20 |
Sông Mao
242 |
|
|
19:44 |
|
|
Tháp Chàm
318 |
11:48 |
14:45 |
21:24 |
03:19 (ngày +1) |
|
Nha Trang
411 |
13:33 |
16:23 |
23:51 |
04:54 (ngày +1) |
03:21 (ngày +1) |
Ninh Hoà
445 |
14:14 |
|
00:31 (ngày +1) |
|
|
Tuy Hoà
528 |
15:37 |
18:37 |
01:57 (ngày +1) |
06:51 (ngày +1) |
05:21 (ngày +1) |
Diêu Trì
630 |
17:27 |
20:58 |
03:48 (ngày +1) |
08:41 (ngày +1) |
07:11 (ngày +1) |
Bồng Sơn
709 |
18:54 |
|
05:28 (ngày +1) |
|
08:31 (ngày +1) |
Đức Phổ
758 |
|
|
06:18 (ngày +1) |
|
|
Quảng Ngãi
798 |
20:24 |
23:47 |
07:03 (ngày +1) |
11:22 (ngày +1) |
10:04 (ngày +1) |
Núi Thành
836 |
|
|
07:45 (ngày +1) |
|
|
Tam Kỳ
861 |
21:31 |
|
08:15 (ngày +1) |
12:27 (ngày +1) |
11:11 (ngày +1) |
Trà Kiệu
901 |
|
|
09:05 (ngày +1) |
|
|
Đà Nẵng
935 |
23:04 |
02:23 (ngày +1) |
10:03 (ngày +1) |
13:53 (ngày +1) |
12:45 (ngày +1) |
Huế
1038 |
01:39 (ngày +1) |
05:00 (ngày +1) |
13:05 (ngày +1) |
16:26 (ngày +1) |
15:31 (ngày +1) |
Đông Hà
1104 |
02:56 (ngày +1) |
06:17 (ngày +1) |
14:22 (ngày +1) |
17:41 (ngày +1) |
16:46 (ngày +1) |
Mỹ Đức
1175 |
04:10 (ngày +1) |
|
|
|
|
Đồng Hới
1204 |
04:55 (ngày +1) |
08:42 (ngày +1) |
16:25 (ngày +1) |
19:40 (ngày +1) |
18:40 (ngày +1) |
Minh Lễ
1244 |
05:54 (ngày +1) |
|
|
|
|
Đồng Lê
1290 |
06:55 (ngày +1) |
10:18 (ngày +1) |
18:09 (ngày +1) |
21:16 (ngày +1) |
20:18 (ngày +1) |
Hương Phố
1339 |
08:00 (ngày +1) |
11:22 (ngày +1) |
19:14 (ngày +1) |
22:19 (ngày +1) |
21:22 (ngày +1) |
Yên Trung
1386 |
08:57 (ngày +1) |
12:19 (ngày +1) |
20:11 (ngày +1) |
|
22:19 (ngày +1) |
Vinh
1407 |
09:28 (ngày +1) |
12:51 (ngày +1) |
20:58 (ngày +1) |
23:42 (ngày +1) |
22:47 (ngày +1) |
Chợ Sy
1447 |
10:11 (ngày +1) |
13:35 (ngày +1) |
21:41 (ngày +1) |
|
|
Minh Khôi
1529 |
11:31 (ngày +1) |
15:07 (ngày +1) |
23:19 (ngày +1) |
|
|
Thanh Hoá
1551 |
11:56 (ngày +1) |
15:35 (ngày +1) |
00:11 (ngày +2) |
02:17 (ngày +2) |
01:28 (ngày +2) |
Bỉm Sơn
1585 |
|
16:16 (ngày +1) |
|
|
|
Ninh Bình
1611 |
13:12 (ngày +1) |
16:51 (ngày +1) |
|
03:20 (ngày +2) |
|
Nam Định
1639 |
13:47 (ngày +1) |
17:27 (ngày +1) |
02:16 (ngày +2) |
03:52 (ngày +2) |
03:07 (ngày +2) |
Phủ Lý
1670 |
14:24 (ngày +1) |
18:04 (ngày +1) |
|
04:26 (ngày +2) |
03:44 (ngày +2) |
Hà Nội
1726 |
15:30 (ngày +1) |
19:12 (ngày +1) |
03:55 (ngày +2) |
05:30 (ngày +2) |
04:50 (ngày +2) |