Cần biết

Tàu SE5 có giá vé bao nhiêu tiền?

Giờ tàu chạy. bảng giá vé ngồi cứng, ngồi mềm, nằm cứng, nằm mềm tàu SE5 từ Hà Nội đi các ga Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Vinh, Đồng Hới, Đông Hà, Huế, Đà Nẵng, Tam Kỳ, Quảng Ngãi, Diêu Trì, Tuy Hòa, Nha Trang, Tháp Chàm, Bình Thuận, Biên Hòa, Sài Gòn.

Bảng giá vé tàu SE5 như sau

PHỦ LÝ

NAM ĐỊNH

NINH BÌNH

BỈM SƠN

THANH HÓA

CHỢ SI

VINH

YÊN TRUNG

HƯƠNG PHỐ

ĐỒNG LÊ

ĐỒNG HỚI

ĐÔNG HÀ

HUẾ

LĂNG CÔ

ĐÀ NẴNG

TAM KỲ

NÚI THÀNH

QUẢNG NGÃI

DIÊU TRÌ

TUY HÒA

NINH HÒA

NHA TRANG

THÁP CHÀM

BÌNH THUẬN

LONG KHÁNH

BIÊN HÒA

SÀI GÒN

TÊN GA ĐẾN MÁC TÀU NGỒI CỨNG NGỒI CỨNG ĐH NGỒI MỀM ĐH NẰM K6 ĐH T1 NẰM K6 ĐH T2 NẰM K6 ĐH T3 NẰM K4 ĐH T1 NẰM K4 ĐH T2 28 33 40 60 53 46 60 58 43 50 64 90 82 70 93 90 57 67 84 120 108 94 124 120 70 82 103 148 133 115 150 147 87 102 128 183 165 143 188 182 140 163 204 292 263 228 300 290 160 186 234 334 300 260 343 332 178 210 262 375 337 293 384 372 203 237 300 427 384 333 438 424 230 267 336 480 432 375 493 478 274 320 403 575 518 450 590 572 326 382 480 686 617 535 703 680 360 422 530 827 744 645 848 822 396 463 582 832 750 650 854 827 415 485 610 907 816 708 930 900 430 504 634 915 823 714 938 910 440 514 646 924 830 720 947 918 458 536 674 963 867 752 988 957 540 633 796 1138 1023 888 1167 1130 592 692 870 1244 1120 970 1275 1236 633 740 930 1330 1196 1038 1364 1320 678 793 997 1568 1410 1224 1608 1558 696 813 1023 1580 1420 1232 1620 1570 720 840 1057 1586 1427 1238 1626 1576 755 883 1110 1588 1428 1240 1628 1578 770 900 1132 1617 1455 1263 1660 1607 770 900 1132 1617 1455 1263 1660 1607

Ghi chú các ký hiệu:

Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu

NC: ghế ngồi cứng không điều hòa

NCL: ghế ngồi cứng điều hoà

NM: ghế ngồi mềm không điều hòa

NML: ghế ngồi mềm có điều hòa

BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa

BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa

BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa

BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1

BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2

BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3

AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa

AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa

AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1

Bảng giờ tàu SE5

Ga đi

Hà Nội – Phủ Lý

Hà Nội – Nam Định

Hà Nội – Ninh Bình

Hà Nội – Bỉm Sơn

Hà Nội – Thanh Hoá

Hà Nội – Minh Khôi

Hà Nội – Chợ Sy

Hà Nội – Vinh

Hà Nội – Yên Trung

Hà Nội – Hương Phố

Hà Nội – Đồng Lê

Hà Nội – Đồng Hới

Hà Nội – Đông Hà

Hà Nội – Huế

Hà Nội – Đà Nẵng

Hà Nội – Tam Kỳ

Hà Nội – Quảng Ngãi

Hà Nội – Bồng Sơn

Hà Nội – Diêu Trì

Hà Nội – Tuy Hoà

Hà Nội – Nha Trang

Hà Nội – Tháp Chàm

Hà Nội – Bình Thuận

Hà Nội – Long Khánh

Hà Nội – Biên Hòa

Hà Nội – Sài Gòn

Cự ly Giờ đến 56 10:04 87 10:41 115 11:18 141 11:53 175 12:32 197 12:59 279 14:18 319 15:04 340 15:35 387 16:32 436 17:36 522 19:22 622 21:20 688 22:42 791 01:28 865 03:09 928 04:18 1017 05:53 1096 07:41 1198 09:40 1315 11:36 1408 13:37 1551 16:14 1649 18:02 1697 19:12 1726 20:03

Related Articles

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button